Chứng quyền TCB/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CTCB2210)

CW TCB/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,200

Thấp nhất NY10

KLGD400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,950

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **40,020

S-X *-14,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23027,070430 (+6.48%)3 : 127,00021,05048,210ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23073,810300 (+8.55%)4 : 134,00014,05049,240HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,810350 (+7.85%)3 : 135,00013,05049,430BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,870140 (+8.09%)8 : 135,00013,05049,960SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23125,170410 (+8.61%)3 : 132,60015,45048,110VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24016,300220 (+3.62%)2 : 134,00014,05046,600VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305840 (0.00%)6 : 127,10024,0003,10029,040ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,010-100 (-3.22%)10 : 1126,200100,00026,200130,100FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,640-90 (-2.41%)10 : 1126,200100,00026,200136,400FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233163030 (+5%)6 : 128,65028,00065031,780HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233264020 (+3.23%)6 : 128,65028,50015032,340HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233368050 (+7.94%)6 : 128,65029,000-35033,080HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233456010 (+1.82%)8 : 128,65029,500-85033,980HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231495060 (+6.74%)4 : 122,60020,0002,60023,800MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,30030 (+2.36%)4 : 122,60020,0002,60025,200MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231382050 (+6.49%)10 : 170,60080,000-9,40088,200MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,540-20 (-1.28%)6 : 155,50050,0005,50059,240MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,180-30 (-2.48%)10 : 155,50052,0003,50063,800MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327290 (0.00%)6 : 127,75032,000-4,25033,740STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232849020 (+4.26%)8 : 127,75033,000-5,25036,920STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,870140 (+8.09%)8 : 148,05035,00013,05049,960TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231333010 (+3.13%)10 : 141,00050,000-9,00053,300VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB230494030 (+3.30%)4 : 121,45020,0002,57122,428VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB230567020 (+3.08%)6 : 121,45022,00068324,561VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308250 (0.00%)10 : 144,25050,000-5,75052,500VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309330 (0.00%)10 : 144,25052,000-7,75055,300VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310250-10 (-3.85%)10 : 165,90080,000-12,49880,848VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM231149020 (+4.26%)10 : 165,90080,000-12,49883,200VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231417010 (+6.25%)4 : 118,45024,000-4,42623,524VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260 (0.00%)6 : 118,45024,500-4,90224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE231523020 (+9.52%)8 : 123,15030,000-6,85031,840VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh