Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,030
Thấp nhất NY10
KLGD43,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,850
Giá thực hiện43,500
Hòa vốn **43,540
S-X *-17,650
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,950 | -90 (-1.28%) | 3 : 1 | 27,000 | 20,850 | 47,850 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2307 | 3,940 | -10 (-0.25%) | 4 : 1 | 34,000 | 13,850 | 49,760 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,790 | -70 (-1.44%) | 3 : 1 | 35,000 | 12,850 | 49,370 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,860 | -30 (-1.59%) | 8 : 1 | 35,000 | 12,850 | 49,880 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 5,250 | 10 (+0.19%) | 3 : 1 | 32,600 | 15,250 | 48,350 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 6,920 | 10 (+0.14%) | 2 : 1 | 34,000 | 13,850 | 47,840 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 430 (+7.62%) | 7.91 : 1 | 130,700 | 84,512 | 46,188 | 132,526 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,510 | 260 (+20.80%) | 2 : 1 | 30,150 | 29,000 | 1,150 | 32,020 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 2 : 1 | 22,750 | 19,500 | 3,250 | 23,700 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 8 : 1 | 71,300 | 88,500 | -17,200 | 91,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,860 | 90 (+5.08%) | 5 : 1 | 59,300 | 54,500 | 4,800 | 63,800 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 490 | -80 (-14.04%) | 4 : 1 | 28,250 | 31,500 | -3,250 | 33,460 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,940 | -10 (-0.25%) | 4 : 1 | 47,850 | 34,000 | 13,850 | 49,760 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,050 | 60,500 | -19,450 | 61,500 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 630 | 10 (+1.61%) | 2 : 1 | 18,650 | 21,000 | -1,366 | 21,217 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 210 | -10 (-4.55%) | 4 : 1 | 23,350 | 29,500 | -6,150 | 30,340 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |