Chứng quyền TCB-HSC-MET08 (HOSE: CTCB2206)

CW TCB-HSC-MET08

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/11/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,030

Thấp nhất NY10

KLGD43,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,850

Giá thực hiện43,500

Hòa vốn **43,540

S-X *-17,650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB-HSC-MET08

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23026,950-90 (-1.28%)3 : 127,00020,85047,850ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23073,940-10 (-0.25%)4 : 134,00013,85049,760HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,790-70 (-1.44%)3 : 135,00012,85049,370BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,860-30 (-1.59%)8 : 135,00012,85049,880SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23125,25010 (+0.19%)3 : 132,60015,25048,350VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24016,92010 (+0.14%)2 : 134,00013,85047,840VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,070430 (+7.62%)7.91 : 1130,70084,51246,188132,526FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,510260 (+20.80%)2 : 130,15029,0001,15032,020HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23122,10050 (+2.44%)2 : 122,75019,5003,25023,700MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350 (0.00%)8 : 171,30088,500-17,20091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,86090 (+5.08%)5 : 159,30054,5004,80063,800MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325490-80 (-14.04%)4 : 128,25031,500-3,25033,460STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,940-10 (-0.25%)4 : 147,85034,00013,85049,760TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311200 (0.00%)5 : 141,05060,500-19,45061,500VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231263010 (+1.61%)2 : 118,65021,000-1,36621,217VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313210-10 (-4.55%)4 : 123,35029,500-6,15030,340VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh