Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,210
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,100
Giá thực hiện46,500
Hòa vốn **46,550
S-X *-21,400
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,520 | 130 (+2.03%) | 20,900 | 19,500 | 46,560 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,560 | (0.00%) | 14,500 | 46,240 | HCM | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,410 | -430 (-11.20%) | 8,600 | 12,500 | 47,640 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,320 | 120 (+2.86%) | 15,000 | 11,500 | 47,960 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 286,000 | 11,500 | 48,600 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,750 | (0.00%) | 200 | 13,900 | 46,850 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,000 | -650 (-9.77%) | 200 | 12,500 | 46,000 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 46,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |