Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,210
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,100
Giá thực hiện46,500
Hòa vốn **46,550
S-X *-21,400
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,010 | 370 (+5.57%) | 140,500 | 21,200 | 48,030 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,850 | 340 (+9.69%) | 96,000 | 14,200 | 49,400 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,700 | 240 (+5.38%) | 48,000 | 13,200 | 49,100 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,820 | 90 (+5.20%) | 883,200 | 13,200 | 49,560 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,100 | 340 (+7.14%) | 15,700 | 15,600 | 47,900 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,600 | 520 (+8.55%) | 1,300 | 14,200 | 47,200 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 46,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |