Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/6M/13 (HOSE: CTCB2204)

CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/6M/13

Ngừng giao dịch

20

-10 (-33.33%)
05/10/2022 15:00

Mở cửa40

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,400

Thấp nhất NY10

KLGD80,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở30,500

Giá thực hiện45,000

Hòa vốn **45,100

S-X *-14,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (72.774) - NVL (61.532) - DIG (60.656) - VND (51.835) - MBB (48.744)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/6M/13

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23026,610220 (+3.44%)3 : 127,00019,60046,830ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23063,60040 (+1.12%)4 : 132,00014,60046,400HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,91070 (+1.82%)4 : 134,00012,60049,640HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,410210 (+5%)3 : 135,00011,60048,230BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,74090 (+5.45%)8 : 135,00011,60048,920SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23124,660-90 (-1.89%)3 : 132,60014,00046,580VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24016,500-150 (-2.26%)2 : 134,00012,60047,000VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,560-40 (-2.50%)3 : 128,40024,0004,40028,680HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,21040 (+1.26%)2 : 122,25020,0004,85722,977MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2302740-100 (-11.90%)6 : 167,20066,0001,20070,440MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,080530 (+11.65%)4 : 154,90036,00019,24255,785MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB230638030 (+8.57%)2 : 128,20030,000-1,80030,760STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23026,610220 (+3.44%)3 : 146,60027,00019,60046,830TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM2302110-10 (-8.33%)4 : 140,80050,000-9,20050,440VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,00030 (+1.52%)2 : 121,10023,0003,02321,221VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2303160-20 (-11.11%)3 : 122,45025,000-2,55025,480VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23161,490110 (+7.97%)6 : 154,90048,0006,90056,940MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,330-250 (-15.82%)3 : 128,20027,0001,20030,990STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,150 (0.00%)2 : 121,10017,0005,05321,994VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh