Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CTCB2203)

CW.TCB.VND.M.CA.T.2022.1

Ngừng giao dịch

10

(%)
28/07/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY4,550

Thấp nhất NY10

KLGD371,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở37,300

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **52,020

S-X *-14,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.1

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23026,600-10 (-0.15%)15,00019,70046,800ACBS12 tháng
CTCB23063,66060 (+1.67%)132,00014,70046,640HCM9 tháng
CTCB23073,480-430 (-11%)24,50012,70047,920HCM12 tháng
CTCB23094,380-30 (-0.68%)1,30011,70048,140BSI12 tháng
CTCB23101,710-30 (-1.72%)400,30011,70048,680SSI12 tháng
CTCB23124,760100 (+2.15%)20014,10046,880VPBankS7 tháng
CTCB24016,500 (0.00%)12,70047,000VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2322950-90 (-8.65%)12,50028,150-1,85031,90012 tháng
CPOW230910-10 (-50%)90,80010,750-3,75014,52010 tháng
CSTB231830-50 (-62.50%)43,20027,700-4,30032,12010 tháng
CACB23061,760-30 (-1.68%)179,20026,8504,85027,2808 tháng
CACB2307570-20 (-3.39%)121,60026,8501,85028,4209 tháng
CFPT23164,470240 (+5.67%)133,800127,30045,300126,7008 tháng
CFPT23172,080150 (+7.77%)291,100127,30026,300132,20012 tháng
CHPG2341710-100 (-12.35%)24,00028,150-1,85031,4208 tháng
CHPG2342750-30 (-3.85%)20,50028,1504,15031,50012 tháng
CMBB2317680-20 (-2.86%)396,20022,2502,25023,4009 tháng
CMBB23181,50040 (+2.74%)4,40022,2504,25024,00010 tháng
CMWG23182,480180 (+7.83%)236,00055,40013,40056,8808 tháng
CSTB233660-30 (-33.33%)34,60027,700-3,30031,3006 tháng
CSTB2337820-240 (-22.64%)2,10027,70070032,74012 tháng
CVIB230798010 (+1.03%)50,60021,2501,42723,5239 tháng
CVPB2321450 (0.00%)30018,35035021,1509 tháng
CVPB2322450-30 (-6.25%)15,50018,350-1,65021,80010 tháng
CVRE2322780-70 (-8.24%)19,70022,550-1,45026,3408 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:01/03/2022
Ngày niêm yết:17/03/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:21/03/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:28/07/2022
Ngày đáo hạn:01/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:4,300
Giá thực hiện:52,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành