Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,550
Thấp nhất NY10
KLGD371,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,300
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **52,020
S-X *-14,700
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,600 | -10 (-0.15%) | 15,000 | 19,700 | 46,800 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,660 | 60 (+1.67%) | 132,000 | 14,700 | 46,640 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,480 | -430 (-11%) | 24,500 | 12,700 | 47,920 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,380 | -30 (-0.68%) | 1,300 | 11,700 | 48,140 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,710 | -30 (-1.72%) | 400,300 | 11,700 | 48,680 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,760 | 100 (+2.15%) | 200 | 14,100 | 46,880 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,500 | (0.00%) | 12,700 | 47,000 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 950 | -90 (-8.65%) | 12,500 | 28,150 | -1,850 | 31,900 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 90,800 | 10,750 | -3,750 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 30 | -50 (-62.50%) | 43,200 | 27,700 | -4,300 | 32,120 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,760 | -30 (-1.68%) | 179,200 | 26,850 | 4,850 | 27,280 | 8 tháng |
CACB2307 | 570 | -20 (-3.39%) | 121,600 | 26,850 | 1,850 | 28,420 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,470 | 240 (+5.67%) | 133,800 | 127,300 | 45,300 | 126,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,080 | 150 (+7.77%) | 291,100 | 127,300 | 26,300 | 132,200 | 12 tháng |
CHPG2341 | 710 | -100 (-12.35%) | 24,000 | 28,150 | -1,850 | 31,420 | 8 tháng |
CHPG2342 | 750 | -30 (-3.85%) | 20,500 | 28,150 | 4,150 | 31,500 | 12 tháng |
CMBB2317 | 680 | -20 (-2.86%) | 396,200 | 22,250 | 2,250 | 23,400 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | 40 (+2.74%) | 4,400 | 22,250 | 4,250 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,480 | 180 (+7.83%) | 236,000 | 55,400 | 13,400 | 56,880 | 8 tháng |
CSTB2336 | 60 | -30 (-33.33%) | 34,600 | 27,700 | -3,300 | 31,300 | 6 tháng |
CSTB2337 | 820 | -240 (-22.64%) | 2,100 | 27,700 | 700 | 32,740 | 12 tháng |
CVIB2307 | 980 | 10 (+1.03%) | 50,600 | 21,250 | 1,427 | 23,523 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 300 | 18,350 | 350 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 450 | -30 (-6.25%) | 15,500 | 18,350 | -1,650 | 21,800 | 10 tháng |
CVRE2322 | 780 | -70 (-8.24%) | 19,700 | 22,550 | -1,450 | 26,340 | 8 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 4,300 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |