Chứng quyền TCB-HSC-MET07 (HOSE: CTCB2201)

CW TCB-HSC-MET07

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,560

Thấp nhất NY10

KLGD400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở36,000

Giá thực hiện55,000

Hòa vốn **55,040

S-X *-19,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB-HSC-MET07

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23026,600-10 (-0.15%)15,00019,70046,800ACBS12 tháng
CTCB23063,66060 (+1.67%)132,00014,70046,640HCM9 tháng
CTCB23073,470-440 (-11.25%)26,40012,70047,880HCM12 tháng
CTCB23094,380-30 (-0.68%)1,30011,70048,140BSI12 tháng
CTCB23101,700-40 (-2.30%)464,50011,70048,600SSI12 tháng
CTCB23124,760100 (+2.15%)20014,10046,880VPBankS7 tháng
CTCB24016,740240 (+3.69%)10012,70047,480VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,580230 (+4.30%)42,900126,90046,836124,2029 tháng
CFPT23105,750490 (+9.32%)28,400126,90042,388129,99512 tháng
CHPG2328130-10 (-7.14%)2,90028,150-35028,7609 tháng
CHPG23291,000-10 (-0.99%)525,60028,150-85031,00012 tháng
CMBB23111,65090 (+5.77%)31,00022,2503,25022,3009 tháng
CMBB23121,800-40 (-2.17%)27,30022,2502,75023,10012 tháng
CMSN2311320 (0.00%)25,20067,400-21,10091,06012 tháng
CMWG2309190120 (+171.43%)362,90055,8001,80054,9509 tháng
CMWG23101,35090 (+7.14%)287,10055,8001,30061,25012 tháng
CSTB232410 (0.00%)16,80027,600-3,40031,0409 tháng
CSTB2325500-50 (-9.09%)52,70027,600-3,90033,50012 tháng
CTCB23063,66060 (+1.67%)132,00046,70014,70046,6409 tháng
CTCB23073,470-440 (-11.25%)26,40046,70012,70047,88012 tháng
CVHM2311190 (0.00%)40,600-19,90061,45012 tháng
CVHM231210 (0.00%)2,30040,600-15,40056,0509 tháng
CVNM230810 (0.00%)80,00065,400-2,21867,6979 tháng
CVPB231120 (0.00%)18,350-1,19019,5789 tháng
CVPB2312560-20 (-3.45%)356,30018,350-1,66621,08412 tháng
CVRE231210 (0.00%)30022,500-5,00027,5409 tháng
CVRE2313240-20 (-7.69%)1,30022,500-7,00030,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:20/12/2021
Ngày niêm yết:10/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:12/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:16/09/2022
Ngày đáo hạn:20/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:55,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành