Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,560
Thấp nhất NY10
KLGD400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,000
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **55,040
S-X *-19,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,600 | -10 (-0.15%) | 15,000 | 19,700 | 46,800 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,660 | 60 (+1.67%) | 132,000 | 14,700 | 46,640 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,470 | -440 (-11.25%) | 26,400 | 12,700 | 47,880 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,380 | -30 (-0.68%) | 1,300 | 11,700 | 48,140 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,700 | -40 (-2.30%) | 464,500 | 11,700 | 48,600 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,760 | 100 (+2.15%) | 200 | 14,100 | 46,880 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,740 | 240 (+3.69%) | 100 | 12,700 | 47,480 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,580 | 230 (+4.30%) | 42,900 | 126,900 | 46,836 | 124,202 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,750 | 490 (+9.32%) | 28,400 | 126,900 | 42,388 | 129,995 | 12 tháng |
CHPG2328 | 130 | -10 (-7.14%) | 2,900 | 28,150 | -350 | 28,760 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 525,600 | 28,150 | -850 | 31,000 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,650 | 90 (+5.77%) | 31,000 | 22,250 | 3,250 | 22,300 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,800 | -40 (-2.17%) | 27,300 | 22,250 | 2,750 | 23,100 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 25,200 | 67,400 | -21,100 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | 120 (+171.43%) | 362,900 | 55,800 | 1,800 | 54,950 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,350 | 90 (+7.14%) | 287,100 | 55,800 | 1,300 | 61,250 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | (0.00%) | 16,800 | 27,600 | -3,400 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 500 | -50 (-9.09%) | 52,700 | 27,600 | -3,900 | 33,500 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,660 | 60 (+1.67%) | 132,000 | 46,700 | 14,700 | 46,640 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,470 | -440 (-11.25%) | 26,400 | 46,700 | 12,700 | 47,880 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 40,600 | -19,900 | 61,450 | 12 tháng | |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,300 | 40,600 | -15,400 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 10 | (0.00%) | 80,000 | 65,400 | -2,218 | 67,697 | 9 tháng |
CVPB2311 | 20 | (0.00%) | 18,350 | -1,190 | 19,578 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 560 | -20 (-3.45%) | 356,300 | 18,350 | -1,666 | 21,084 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 300 | 22,500 | -5,000 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 1,300 | 22,500 | -7,000 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |