Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47 (HOSE: CSTB2334)

CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47

1,190

-10 (-0.83%)
09/05/2024 14:17

Mở cửa1,200

Cao nhất1,210

Thấp nhất1,160

Cao nhất NY3,250

Thấp nhất NY1,120

KLGD330,400

NN mua500

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn106

Giá CK cơ sở27,900

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **30,570

S-X *900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2334: CSTB2306 CSTB2338 CSTB2337 HPG CVHM2313
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB2306130-20 (-13.33%)2 : 130,000-2,10030,260ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2312100 (0.00%)5 : 133,333-5,43333,833KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313260-10 (-3.70%)5 : 135,555-7,65536,855KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB23165010 (+25%)5 : 136,333-8,43336,583KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231810 (0.00%)4 : 132,000-4,10032,040VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB2325430-30 (-6.52%)4 : 131,500-3,60033,220HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2327200-10 (-4.76%)6 : 132,000-4,10033,200SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 133,000-5,10036,760SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2331100-10 (-9.09%)5 : 134,999-7,09935,499KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332270-10 (-3.57%)5 : 135,888-7,98837,238KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,300-40 (-2.99%)2 : 136,111-8,21138,711KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,190-10 (-0.83%)3 : 127,00090030,570ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB233620-10 (-33.33%)5 : 131,000-3,10031,100VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB233799090 (+10%)7 : 127,00090033,930VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB2338360-10 (-2.70%)3 : 129,000-1,10030,080VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401250 (0.00%)3 : 131,000-3,10031,750VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,150-50 (-2.27%)3 : 130,20024,0006,20030,450HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,420140 (+4.27%)2 : 122,55020,0005,15723,342MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,060-90 (-7.83%)6 : 171,30066,0005,30072,360MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,91010 (+0.17%)4 : 158,80036,00023,14259,073MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306130-20 (-13.33%)2 : 127,90030,000-2,10030,260STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,020-80 (-1.13%)3 : 147,95027,00020,95048,060TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230211010 (+10%)4 : 141,00050,000-9,00050,440VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,24030 (+1.36%)2 : 121,55023,0003,47321,598VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230370-50 (-41.67%)3 : 122,90025,000-2,10025,210VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23162,150-30 (-1.38%)6 : 158,80048,00010,80060,900MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,190-10 (-0.83%)3 : 127,90027,00090030,570STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,30070 (+2.17%)2 : 121,55017,0005,50322,277VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh