Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.39 (HOSE: CSTB2333)

CW.STB.KIS.M.CA.T.39

1,320

-20 (-1.49%)
09/05/2024 11:20

Mở cửa1,360

Cao nhất1,370

Thấp nhất1,320

Cao nhất NY4,710

Thấp nhất NY1,140

KLGD22,000

NN mua2,000

NN bán20,000

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn242

Giá CK cơ sở27,900

Giá thực hiện36,111

Hòa vốn **38,751

S-X *-8,211

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2333: CSTB2334 CVHM2307 CVHM2318 CVPB2317 KIS
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.39

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20241,320-20 (-1.49%)22,000
08/05/20241,340-110 (-7.59%)62,400
07/05/20241,45020 (+1.40%)878,900
06/05/20241,43090 (+6.72%)110,500
03/05/20241,340-20 (-1.47%)510,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306140-10 (-6.67%)592,200-2,10030,280ACBS12 tháng
CSTB2312100 (0.00%)1,500-5,43333,833KIS12 tháng
CSTB2313260-10 (-3.70%)115,100-7,65536,855KIS15 tháng
CSTB231640 (0.00%)47,800-8,43336,533KIS12 tháng
CSTB231810 (0.00%)49,200-4,10032,040VND10 tháng
CSTB2325450-10 (-2.17%)13,300-3,60033,300HCM12 tháng
CSTB2327190-20 (-9.52%)108,200-4,10033,140SSI10 tháng
CSTB2328470 (0.00%)61,600-5,10036,760SSI15 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)500-7,09935,499KIS9 tháng
CSTB2332260-20 (-7.14%)103,600-7,98837,188KIS12 tháng
CSTB23331,320-20 (-1.49%)22,000-8,21138,751KIS15 tháng
CSTB23341,170-30 (-2.50%)74,50090030,510ACBS10 tháng
CSTB233620-10 (-33.33%)14,700-3,10031,100VND6 tháng
CSTB23371,000100 (+11.11%)2,90090034,000VND12 tháng
CSTB2338350-20 (-5.41%)472,300-1,10030,050VPBankS6 tháng
CSTB2401250 (0.00%)-3,10031,750VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,200150 (+14.29%)9,20030,4502,67332,57712 tháng
CHPG23161,230 (0.00%)30,4501,56233,80815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)1,50027,900-5,43333,83312 tháng
CSTB2313260-10 (-3.70%)115,10027,900-7,65536,85515 tháng
CHDB23061,420-110 (-7.19%)44,70023,6504,30924,28512 tháng
CHPG2319590-50 (-7.81%)11,20030,45033932,47112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)10,20071,700-11,29984,79912 tháng
CNVL2305540 (0.00%)41,90013,900-3,09919,15912 tháng
CPDR23052,090-80 (-3.69%)4,10027,0006,77828,58212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,100-4,89916,13912 tháng
CSTB231640 (0.00%)47,80027,900-8,43336,53312 tháng
CVHM230740 (0.00%)100,50041,200-21,46662,98612 tháng
CVIC230618010 (+5.88%)10,20045,600-16,62263,66212 tháng
CVNM2306280-10 (-3.45%)45,30067,200-4,50774,36412 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,050-8,28332,33312 tháng
CHPG2337720-80 (-10%)11,30030,45078432,5469 tháng
CHPG23381,080-110 (-9.24%)40,00030,45045134,31912 tháng
CHPG23393,450-60 (-1.71%)10030,45022837,12215 tháng
CMSN2316630-20 (-3.08%)75,50071,700-12,27990,27912 tháng
CMSN23171,180-20 (-1.67%)154,60071,700-15,16896,30815 tháng
CPOW2313200 (0.00%)120,40011,100-1,78813,2889 tháng
CPOW231452020 (+4%)1,10011,100-2,01114,15112 tháng
CPOW2315690-20 (-2.82%)20,10011,100-2,35614,83615 tháng
CSHB2303530-10 (-1.85%)45,10011,800-54513,4059 tháng
CSHB2304340-10 (-2.86%)8,10011,80013413,3669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)20011,800-75514,20512 tháng
CSHB23061,230-10 (-0.81%)42,70011,800-97715,23715 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)50027,900-7,09935,4999 tháng
CSTB2332260-20 (-7.14%)103,60027,900-7,98837,18812 tháng
CSTB23331,320-20 (-1.49%)22,00027,900-8,21138,75115 tháng
CTPB2305270-10 (-3.57%)1,00017,700-1,63320,4139 tháng
CTPB23061,080-10 (-0.92%)89,70017,700-2,18822,04812 tháng
CVHM231611010 (+10%)102,70041,200-10,03452,1149 tháng
CVHM231734010 (+3.03%)639,60041,200-11,14555,06512 tháng
CVHM231890040 (+4.65%)4,60041,200-12,25657,95615 tháng
CVIC231215020 (+15.38%)52,20045,600-6,74553,8459 tháng
CVIC231344040 (+10%)24,40045,600-7,85657,85612 tháng
CVIC23141,29070 (+5.74%)421,20045,600-8,96761,01715 tháng
CVNM2314450-30 (-6.25%)14,10067,200-17,94888,67612 tháng
CVNM23151,580-80 (-4.82%)1,60067,200-19,90893,30115 tháng
CVPB2317110 (0.00%)1,10018,550-4,32523,2949 tháng
CVPB2318280-20 (-6.67%)1,00018,550-4,86624,48412 tháng
CVPB23191,160 (0.00%)113,20018,550-5,39626,15815 tháng
CVRE2318140 (0.00%)81,20023,050-7,94931,5599 tháng
CVRE2319220-20 (-8.33%)7,00023,050-8,72732,65712 tháng
CVRE2320940-40 (-4.08%)139,70023,050-9,28334,21315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:4,600
Giá thực hiện:36,111
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành