Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.37 (HOSE: CSTB2331)

CW.STB.KIS.M.CA.T.37

110

(%)
09/05/2024 09:07

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY970

Thấp nhất NY60

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn57

Giá CK cơ sở28,000

Giá thực hiện34,999

Hòa vốn **35,549

S-X *-6,999

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2331: CSTB1901 CSTB2306 CSTB2332 CSTB2338 CTCB2302
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.37

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/2024110 (0.00%)
08/05/202411010 (+10%)100,900
07/05/2024100-10 (-9.09%)1,900
06/05/202411010 (+10%)1,200
03/05/2024100 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306150 (0.00%)-2,00030,300ACBS12 tháng
CSTB2312100 (0.00%)-5,33333,833KIS12 tháng
CSTB2313270 (0.00%)-7,55536,905KIS15 tháng
CSTB231640 (0.00%)-8,33336,533KIS12 tháng
CSTB231810 (0.00%)-4,00032,040VND10 tháng
CSTB2325460 (0.00%)-3,50033,340HCM12 tháng
CSTB2327210 (0.00%)-4,00033,260SSI10 tháng
CSTB2328470 (0.00%)-5,00036,760SSI15 tháng
CSTB2331110 (0.00%)-6,99935,549KIS9 tháng
CSTB2332280 (0.00%)-7,88837,288KIS12 tháng
CSTB23331,340 (0.00%)-8,11138,791KIS15 tháng
CSTB23341,200 (0.00%)1,00030,600ACBS10 tháng
CSTB233630 (0.00%)-3,00031,150VND6 tháng
CSTB2337900 (0.00%)1,00033,300VND12 tháng
CSTB2338370 (0.00%)-1,00030,110VPBankS6 tháng
CSTB2401250 (0.00%)-3,00031,750VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,050 (0.00%)30,9003,12331,97712 tháng
CHPG23161,230 (0.00%)30,9002,01233,80815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)28,000-5,33333,83312 tháng
CSTB2313270 (0.00%)28,000-7,55536,90515 tháng
CHDB23061,530 (0.00%)24,0504,70924,66812 tháng
CHPG2319640 (0.00%)30,90078932,67112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)70,800-12,19984,79912 tháng
CNVL2305540 (0.00%)13,900-3,09919,15912 tháng
CPDR23052,170 (0.00%)27,3507,12828,90212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,200-4,79916,13912 tháng
CSTB231640 (0.00%)28,000-8,33336,53312 tháng
CVHM230740 (0.00%)40,900-21,76662,98612 tháng
CVIC2306170 (0.00%)45,400-16,82263,58212 tháng
CVNM2306290 (0.00%)67,900-3,80774,45912 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,200-8,13332,33312 tháng
CHPG2337800 (0.00%)30,9001,23432,8669 tháng
CHPG23381,190 (0.00%)30,90090134,75912 tháng
CHPG23393,510 (0.00%)30,90067837,24215 tháng
CMSN2316650 (0.00%)70,800-13,17990,47912 tháng
CMSN23171,200 (0.00%)70,800-16,06896,46815 tháng
CPOW2313200 (0.00%)11,200-1,68813,2889 tháng
CPOW2314500 (0.00%)11,200-1,91114,11112 tháng
CPOW2315710 (0.00%)11,200-2,25614,87615 tháng
CSHB2303540 (0.00%)11,900-44513,4259 tháng
CSHB2304350 (0.00%)11,90023413,4169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)11,900-65514,20512 tháng
CSHB23061,240 (0.00%)11,900-87715,25715 tháng
CSTB2331110 (0.00%)28,000-6,99935,5499 tháng
CSTB2332280 (0.00%)28,000-7,88837,28812 tháng
CSTB23331,340 (0.00%)28,000-8,11138,79115 tháng
CTPB2305280 (0.00%)17,850-1,48320,4539 tháng
CTPB23061,090 (0.00%)17,850-2,03822,06812 tháng
CVHM2316100 (0.00%)40,900-10,33452,0349 tháng
CVHM2317330 (0.00%)40,900-11,44554,98512 tháng
CVHM2318990130 (+15.12%)40,900-12,55658,40615 tháng
CVIC2312130 (0.00%)45,400-6,94553,6459 tháng
CVIC2313400 (0.00%)45,400-8,05657,45612 tháng
CVIC23141,220 (0.00%)45,400-9,16760,66715 tháng
CVNM2314480 (0.00%)67,900-17,24888,91112 tháng
CVNM23151,660 (0.00%)67,900-19,20893,61515 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,600-4,27523,2949 tháng
CVPB2318300 (0.00%)18,600-4,81624,56012 tháng
CVPB23191,160 (0.00%)18,600-5,34626,15815 tháng
CVRE2318140 (0.00%)23,200-7,79931,5599 tháng
CVRE2319240 (0.00%)23,200-8,57732,73712 tháng
CVRE23201,07090 (+9.18%)23,200-9,13334,47315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/07/2024
Ngày đáo hạn:05/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:34,999
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành