Chứng quyền STB/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CSTB2328)

CW STB/15M/SSI/C/EU/Cash-15

470

(%)
09/05/2024 09:21

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY870

Thấp nhất NY330

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn245

Giá CK cơ sở28,050

Giá thực hiện33,000

Hòa vốn **36,760

S-X *-4,950

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2328: CHPG2334 CFPT2314 CHPG2333 PVS PVD
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/2024470 (0.00%)
08/05/2024470 (0.00%)167,800
07/05/2024470-10 (-2.08%)39,100
06/05/2024480 (0.00%)234,900
03/05/202448010 (+2.13%)110,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306130-20 (-13.33%)56,100-1,95030,260ACBS12 tháng
CSTB2312100 (0.00%)1,500-5,28333,833KIS12 tháng
CSTB2313270 (0.00%)-7,50536,905KIS15 tháng
CSTB231640 (0.00%)23,300-8,28336,533KIS12 tháng
CSTB231810 (0.00%)700-3,95032,040VND10 tháng
CSTB232548020 (+4.35%)300-3,45033,420HCM12 tháng
CSTB2327210 (0.00%)-3,95033,260SSI10 tháng
CSTB2328470 (0.00%)-4,95036,760SSI15 tháng
CSTB2331110 (0.00%)400-6,94935,549KIS9 tháng
CSTB2332280 (0.00%)-7,83837,288KIS12 tháng
CSTB23331,340 (0.00%)-8,06138,791KIS15 tháng
CSTB23341,200 (0.00%)1,05030,600ACBS10 tháng
CSTB233620-10 (-33.33%)2,600-2,95031,100VND6 tháng
CSTB2337670-230 (-25.56%)1001,05031,690VND12 tháng
CSTB2338340-30 (-8.11%)100-95030,020VPBankS6 tháng
CSTB2401250 (0.00%)-2,95031,750VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305890 (0.00%)1,00027,7003,70029,34012 tháng
CFPT23133,290 (0.00%)131,00031,000132,90010 tháng
CFPT23144,00070 (+1.78%)600131,00031,000140,00015 tháng
CHPG233186020 (+2.38%)10030,6502,65033,16012 tháng
CHPG2332860 (0.00%)30,6502,15033,66013 tháng
CHPG2333880 (0.00%)20030,6501,65034,28014 tháng
CHPG233471020 (+2.90%)294,50030,6501,15035,18015 tháng
CMBB231492030 (+3.37%)5,00022,6502,65023,68010 tháng
CMBB23151,29020 (+1.57%)76,40022,6502,65025,16015 tháng
CMSN2313840-20 (-2.33%)60,00072,200-7,80088,40012 tháng
CMWG23132,010 (0.00%)58,9008,90062,06010 tháng
CMWG23141,450-10 (-0.68%)100,30058,9006,90066,50015 tháng
CSTB2327210 (0.00%)28,050-3,95033,26010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)28,050-4,95036,76015 tháng
CTCB23101,93060 (+3.21%)12,00048,70013,70050,44012 tháng
CVHM2313300-10 (-3.23%)15,00040,900-9,10053,00012 tháng
CVIB23041,00060 (+6.38%)10021,6002,72122,65510 tháng
CVIB2305650-10 (-1.52%)2,10021,60083324,44815 tháng
CVIC230829020 (+7.41%)10,90045,300-4,70052,90010 tháng
CVIC230937010 (+2.78%)5,00045,300-6,70055,70012 tháng
CVNM2310230 (0.00%)67,700-10,69880,65210 tháng
CVNM2311560 (0.00%)67,700-10,69883,88615 tháng
CVPB2314150-10 (-6.25%)6,00018,650-4,22623,44810 tháng
CVPB231528010 (+3.70%)10018,650-4,70224,95415 tháng
CVRE2315220 (0.00%)40023,050-6,95031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2025
Ngày đáo hạn:09/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:33,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành