Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY870
Thấp nhất NY330
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH25,000,000
Số ngày đến hạn245
Giá CK cơ sở28,050
Giá thực hiện33,000
Hòa vốn **36,760
S-X *-4,950
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 470 | (0.00%) | |
08/05/2024 | 470 | (0.00%) | 167,800 |
07/05/2024 | 470 | -10 (-2.08%) | 39,100 |
06/05/2024 | 480 | (0.00%) | 234,900 |
03/05/2024 | 480 | 10 (+2.13%) | 110,800 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 130 | -20 (-13.33%) | 56,100 | -1,950 | 30,260 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 1,500 | -5,283 | 33,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 270 | (0.00%) | -7,505 | 36,905 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2316 | 40 | (0.00%) | 23,300 | -8,283 | 36,533 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 700 | -3,950 | 32,040 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 480 | 20 (+4.35%) | 300 | -3,450 | 33,420 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 210 | (0.00%) | -3,950 | 33,260 | SSI | 10 tháng | |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | -4,950 | 36,760 | SSI | 15 tháng | |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 400 | -6,949 | 35,549 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 280 | (0.00%) | -7,838 | 37,288 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,340 | (0.00%) | -8,061 | 38,791 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 1,200 | (0.00%) | 1,050 | 30,600 | ACBS | 10 tháng | |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 2,600 | -2,950 | 31,100 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 670 | -230 (-25.56%) | 100 | 1,050 | 31,690 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 340 | -30 (-8.11%) | 100 | -950 | 30,020 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | -2,950 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 890 | (0.00%) | 1,000 | 27,700 | 3,700 | 29,340 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,290 | (0.00%) | 131,000 | 31,000 | 132,900 | 10 tháng | |
CFPT2314 | 4,000 | 70 (+1.78%) | 600 | 131,000 | 31,000 | 140,000 | 15 tháng |
CHPG2331 | 860 | 20 (+2.38%) | 100 | 30,650 | 2,650 | 33,160 | 12 tháng |
CHPG2332 | 860 | (0.00%) | 30,650 | 2,150 | 33,660 | 13 tháng | |
CHPG2333 | 880 | (0.00%) | 200 | 30,650 | 1,650 | 34,280 | 14 tháng |
CHPG2334 | 710 | 20 (+2.90%) | 294,500 | 30,650 | 1,150 | 35,180 | 15 tháng |
CMBB2314 | 920 | 30 (+3.37%) | 5,000 | 22,650 | 2,650 | 23,680 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,290 | 20 (+1.57%) | 76,400 | 22,650 | 2,650 | 25,160 | 15 tháng |
CMSN2313 | 840 | -20 (-2.33%) | 60,000 | 72,200 | -7,800 | 88,400 | 12 tháng |
CMWG2313 | 2,010 | (0.00%) | 58,900 | 8,900 | 62,060 | 10 tháng | |
CMWG2314 | 1,450 | -10 (-0.68%) | 100,300 | 58,900 | 6,900 | 66,500 | 15 tháng |
CSTB2327 | 210 | (0.00%) | 28,050 | -3,950 | 33,260 | 10 tháng | |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 28,050 | -4,950 | 36,760 | 15 tháng | |
CTCB2310 | 1,930 | 60 (+3.21%) | 12,000 | 48,700 | 13,700 | 50,440 | 12 tháng |
CVHM2313 | 300 | -10 (-3.23%) | 15,000 | 40,900 | -9,100 | 53,000 | 12 tháng |
CVIB2304 | 1,000 | 60 (+6.38%) | 100 | 21,600 | 2,721 | 22,655 | 10 tháng |
CVIB2305 | 650 | -10 (-1.52%) | 2,100 | 21,600 | 833 | 24,448 | 15 tháng |
CVIC2308 | 290 | 20 (+7.41%) | 10,900 | 45,300 | -4,700 | 52,900 | 10 tháng |
CVIC2309 | 370 | 10 (+2.78%) | 5,000 | 45,300 | -6,700 | 55,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 230 | (0.00%) | 67,700 | -10,698 | 80,652 | 10 tháng | |
CVNM2311 | 560 | (0.00%) | 67,700 | -10,698 | 83,886 | 15 tháng | |
CVPB2314 | 150 | -10 (-6.25%) | 6,000 | 18,650 | -4,226 | 23,448 | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | 10 (+3.70%) | 100 | 18,650 | -4,702 | 24,954 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 400 | 23,050 | -6,950 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 33,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 25,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 25,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |