Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33 (HOSE: CSTB2306)

CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33

150

-10 (-6.25%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa150

Cao nhất160

Thấp nhất130

Cao nhất NY4,010

Thấp nhất NY20

KLGD1,460,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH19,000,000

Số ngày đến hạn15

Giá CK cơ sở27,950

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **30,300

S-X *-2,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2306: CHPG2334 CSTB2316 CSTB2332 CSTB2334 CSTB2328
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB2306150-10 (-6.25%)2 : 130,000-2,05030,300ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2312100-10 (-9.09%)5 : 133,333-5,38333,833KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313270-10 (-3.57%)5 : 135,555-7,60536,905KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231640-40 (-50%)5 : 136,333-8,38336,533KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231810-10 (-50%)4 : 132,000-4,05032,040VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB2325460-120 (-20.69%)4 : 131,500-3,55033,340HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2327210 (0.00%)6 : 132,000-4,05033,260SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 133,000-5,05036,760SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB233111010 (+10%)5 : 134,999-7,04935,549KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332280-20 (-6.67%)5 : 135,888-7,93837,288KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,340-110 (-7.59%)2 : 136,111-8,16138,791KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,200-50 (-4%)3 : 127,00095030,600ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB233630-10 (-25%)5 : 131,000-3,05031,150VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337900-140 (-13.46%)7 : 127,00095033,300VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB2338370-30 (-7.50%)3 : 129,000-1,05030,110VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401250 (0.00%)3 : 131,000-3,05031,750VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,200160 (+7.84%)3 : 130,70024,0006,70030,600HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,280-210 (-6.02%)2 : 122,55020,0005,15723,098MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,15060 (+5.50%)6 : 172,30066,0006,30072,900MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,900-100 (-1.67%)4 : 159,10036,00023,44259,033MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306150-10 (-6.25%)2 : 127,95030,000-2,05030,300STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,100150 (+2.16%)3 : 148,20027,00021,20048,300TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM2302100 (0.00%)4 : 140,90050,000-9,10050,400VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,210-40 (-1.78%)2 : 121,55023,0003,47321,551VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2303120 (0.00%)3 : 123,20025,000-1,80025,360VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23162,180 (0.00%)6 : 159,10048,00011,10061,080MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,200-50 (-4%)3 : 127,95027,00095030,600STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,230-30 (-0.92%)2 : 121,55017,0005,50322,145VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh