Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33 (HOSE: CSTB2306)

CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33

150

-10 (-6.25%)
08/05/2024 12:41

Mở cửa150

Cao nhất160

Thấp nhất140

Cao nhất NY4,010

Thấp nhất NY20

KLGD641,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH19,000,000

Số ngày đến hạn16

Giá CK cơ sở28,050

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **30,300

S-X *-1,950

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2306: CHPG2334 CSTB2334 CSTB2338 CSTB2332 CSTB2312
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/2024150-10 (-6.25%)641,000
07/05/2024160 (0.00%)264,600
06/05/202416020 (+14.29%)1,924,200
03/05/2024140-70 (-33.33%)890,600
02/05/2024210-170 (-44.74%)2,141,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306150-10 (-6.25%)641,000-1,95030,300ACBS12 tháng
CSTB2312100-10 (-9.09%)222,200-5,28333,833KIS12 tháng
CSTB2313280 (0.00%)378,600-7,50536,955KIS15 tháng
CSTB231650-30 (-37.50%)26,500-8,28336,583KIS12 tháng
CSTB231820 (0.00%)60,500-3,95032,080VND10 tháng
CSTB2325480-100 (-17.24%)7,600-3,45033,420HCM12 tháng
CSTB232722010 (+4.76%)88,600-3,95033,320SSI10 tháng
CSTB232848010 (+2.13%)50,500-4,95036,840SSI15 tháng
CSTB2331100 (0.00%)5,300-6,94935,499KIS9 tháng
CSTB2332280-20 (-6.67%)94,500-7,83837,288KIS12 tháng
CSTB23331,300-150 (-10.34%)33,100-8,06138,711KIS15 tháng
CSTB23341,210-40 (-3.20%)198,8001,05030,630ACBS10 tháng
CSTB233630-10 (-25%)5,100-2,95031,150VND6 tháng
CSTB2337820-220 (-21.15%)2,8001,05032,740VND12 tháng
CSTB2338380-20 (-5%)47,500-95030,140VPBankS6 tháng
CSTB2401250 (0.00%)-2,95031,750VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23092,06020 (+0.98%)1,082,00030,0006,00030,18012 tháng
CMBB23063,300-190 (-5.44%)120,80022,5005,10723,13312 tháng
CMSN23021,240150 (+13.76%)315,60072,2006,20073,44012 tháng
CMWG23055,870-130 (-2.17%)19,40058,60022,94258,91512 tháng
CSTB2306150-10 (-6.25%)641,00028,050-1,95030,30012 tháng
CTCB23027,320370 (+5.32%)100,70048,40021,40048,96012 tháng
CVHM2302100 (0.00%)2,055,80040,950-9,05050,40012 tháng
CVIB23022,210-40 (-1.78%)203,50021,5003,42321,55112 tháng
CVRE2303100-20 (-16.67%)80,50022,950-2,05025,30012 tháng
CMWG23161,960-220 (-10.09%)885,40058,60010,60059,76010 tháng
CSTB23341,210-40 (-3.20%)198,80028,0501,05030,63010 tháng
CVIB23063,230-30 (-0.92%)4,00021,5005,45322,14510 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:19,000,000
Khối lượng lưu hành:19,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành