Mở cửa150
Cao nhất160
Thấp nhất140
Cao nhất NY4,010
Thấp nhất NY20
KLGD641,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH19,000,000
Số ngày đến hạn16
Giá CK cơ sở28,050
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,300
S-X *-1,950
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/05/2024 | 150 | -10 (-6.25%) | 641,000 |
07/05/2024 | 160 | (0.00%) | 264,600 |
06/05/2024 | 160 | 20 (+14.29%) | 1,924,200 |
03/05/2024 | 140 | -70 (-33.33%) | 890,600 |
02/05/2024 | 210 | -170 (-44.74%) | 2,141,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 150 | -10 (-6.25%) | 641,000 | -1,950 | 30,300 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 100 | -10 (-9.09%) | 222,200 | -5,283 | 33,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 280 | (0.00%) | 378,600 | -7,505 | 36,955 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 50 | -30 (-37.50%) | 26,500 | -8,283 | 36,583 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 60,500 | -3,950 | 32,080 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 480 | -100 (-17.24%) | 7,600 | -3,450 | 33,420 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 220 | 10 (+4.76%) | 88,600 | -3,950 | 33,320 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | 10 (+2.13%) | 50,500 | -4,950 | 36,840 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 5,300 | -6,949 | 35,499 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 280 | -20 (-6.67%) | 94,500 | -7,838 | 37,288 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,300 | -150 (-10.34%) | 33,100 | -8,061 | 38,711 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,210 | -40 (-3.20%) | 198,800 | 1,050 | 30,630 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 30 | -10 (-25%) | 5,100 | -2,950 | 31,150 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 820 | -220 (-21.15%) | 2,800 | 1,050 | 32,740 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 380 | -20 (-5%) | 47,500 | -950 | 30,140 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | -2,950 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,060 | 20 (+0.98%) | 1,082,000 | 30,000 | 6,000 | 30,180 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,300 | -190 (-5.44%) | 120,800 | 22,500 | 5,107 | 23,133 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,240 | 150 (+13.76%) | 315,600 | 72,200 | 6,200 | 73,440 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,870 | -130 (-2.17%) | 19,400 | 58,600 | 22,942 | 58,915 | 12 tháng |
CSTB2306 | 150 | -10 (-6.25%) | 641,000 | 28,050 | -1,950 | 30,300 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,320 | 370 (+5.32%) | 100,700 | 48,400 | 21,400 | 48,960 | 12 tháng |
CVHM2302 | 100 | (0.00%) | 2,055,800 | 40,950 | -9,050 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,210 | -40 (-1.78%) | 203,500 | 21,500 | 3,423 | 21,551 | 12 tháng |
CVRE2303 | 100 | -20 (-16.67%) | 80,500 | 22,950 | -2,050 | 25,300 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,960 | -220 (-10.09%) | 885,400 | 58,600 | 10,600 | 59,760 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,210 | -40 (-3.20%) | 198,800 | 28,050 | 1,050 | 30,630 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,230 | -30 (-0.92%) | 4,000 | 21,500 | 5,453 | 22,145 | 10 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 19,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 19,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |