Mở cửa970
Cao nhất970
Thấp nhất970
Cao nhất NY2,050
Thấp nhất NY630
KLGD600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,000
Giá thực hiện26,400
Hòa vốn **29,310
S-X *3,600
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 350 | (0.00%) | -1,550 | 30,700 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2312 | 150 | (0.00%) | -4,883 | 34,083 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2313 | 310 | (0.00%) | -7,105 | 37,105 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2316 | 100 | (0.00%) | -7,883 | 36,833 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2318 | 80 | (0.00%) | -3,550 | 32,320 | VND | 10 tháng | |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | -1,550 | 30,040 | SSI | 9 tháng | |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | -2,550 | 31,120 | HCM | 9 tháng | |
CSTB2325 | 570 | (0.00%) | -3,050 | 33,780 | HCM | 12 tháng | |
CSTB2327 | 330 | (0.00%) | -3,550 | 33,980 | SSI | 10 tháng | |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | -4,550 | 37,000 | SSI | 15 tháng | |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | -5,549 | 34,039 | KIS | 7 tháng | |
CSTB2331 | 130 | (0.00%) | -6,549 | 35,649 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 320 | (0.00%) | -7,438 | 37,488 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,540 | (0.00%) | -7,661 | 39,191 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 1,580 | (0.00%) | 1,450 | 31,740 | ACBS | 10 tháng | |
CSTB2336 | 90 | (0.00%) | -2,550 | 31,450 | VND | 6 tháng | |
CSTB2337 | 1,050 | (0.00%) | 1,450 | 34,350 | VND | 12 tháng | |
CSTB2338 | 440 | (0.00%) | -550 | 30,320 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,550 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/07/2023 |
Ngày đáo hạn: | 17/07/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 26,400 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |