Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.19 (HOSE: CSTB2213)

CW.STB.KIS.M.CA.T.19

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY790

Thấp nhất NY10

KLGD62,700

NN mua5,550

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,350

Giá thực hiện24,444

Hòa vốn **24,524

S-X *-2,094

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.19

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306220-160 (-42.11%)562,000-1,95030,440ACBS12 tháng
CSTB2312520380 (+271.43%)100-5,28335,933KIS12 tháng
CSTB2313260-40 (-13.33%)125,000-7,50536,855KIS15 tháng
CSTB2316110 (0.00%)-8,28336,883KIS12 tháng
CSTB231830-50 (-62.50%)33,500-3,95032,120VND10 tháng
CSTB232210 (0.00%)1,300-1,95030,040SSI9 tháng
CSTB232410 (0.00%)15,800-2,95031,040HCM9 tháng
CSTB232560050 (+9.09%)50,800-3,45033,900HCM12 tháng
CSTB232734010 (+3.03%)800-3,95034,040SSI10 tháng
CSTB2328500 (0.00%)42,900-4,95037,000SSI15 tháng
CSTB233010 (0.00%)82,300-5,94934,039KIS7 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)80,000-6,94935,499KIS9 tháng
CSTB2332280-30 (-9.68%)95,000-7,83837,288KIS12 tháng
CSTB23331,420-110 (-7.19%)11,900-8,06138,951KIS15 tháng
CSTB23341,230-100 (-7.52%)14,9001,05030,690ACBS10 tháng
CSTB233660-30 (-33.33%)28,900-2,95031,300VND6 tháng
CSTB23371,10040 (+3.77%)1001,05034,700VND12 tháng
CSTB2338370-50 (-11.90%)545,400-95030,110VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-2,95031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,550-50 (-3.13%)31,10028,20042333,97712 tháng
CHPG2316830-60 (-6.74%)31,00028,200-68832,20815 tháng
CSTB2312520380 (+271.43%)10028,050-5,28335,93312 tháng
CSTB2313260-40 (-13.33%)125,00028,050-7,50536,85515 tháng
CHDB23061,390 (0.00%)21,20023,5004,15924,18112 tháng
CHPG2319350-30 (-7.89%)15,00028,200-1,91131,51112 tháng
CMSN2307250100 (+66.67%)1,40067,600-15,39985,49912 tháng
CNVL2305590-260 (-30.59%)20014,900-2,09919,35912 tháng
CPDR23052,290200 (+9.57%)14,50026,2506,02829,38212 tháng
CPOW230660 (0.00%)10010,650-5,34916,11912 tháng
CSTB2316110 (0.00%)28,050-8,28336,88312 tháng
CVHM230760 (0.00%)1,00040,600-22,06663,14612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)43,800-18,42264,14212 tháng
CVNM230630020 (+7.14%)12,10065,000-6,70774,55412 tháng
CVRE230860 (0.00%)22,500-8,83331,63312 tháng
CHPG2336100-20 (-16.67%)37,00028,2008928,5117 tháng
CHPG2337420-40 (-8.70%)8,60028,200-1,46631,3469 tháng
CHPG2338750-110 (-12.79%)290,10028,200-1,79932,99912 tháng
CHPG23392,700-140 (-4.93%)8,60028,200-2,02235,62215 tháng
CMBB2316440 (0.00%)22,3004,30122,3997 tháng
CMSN231510 (0.00%)202,80067,600-14,39982,0997 tháng
CMSN2316500 (0.00%)67,600-16,37988,97912 tháng
CMSN2317960-50 (-4.95%)20,30067,600-19,26894,54815 tháng
CMWG231528020 (+7.69%)99,00055,9007,01254,4887 tháng
CPOW231316010 (+6.67%)1,10010,650-2,23813,2089 tháng
CPOW231443030 (+7.50%)17,10010,650-2,46113,97112 tháng
CPOW231564030 (+4.92%)191,70010,650-2,80614,73615 tháng
CSHB230210 (0.00%)143,00011,650-34912,0197 tháng
CSHB2303500 (0.00%)11,650-69513,3459 tháng
CSHB230434030 (+9.68%)14,40011,650-1613,3669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)50011,650-90514,20512 tháng
CSHB23061,14010 (+0.88%)240,20011,650-1,12715,05715 tháng
CSTB233010 (0.00%)82,30028,050-5,94934,0397 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)80,00028,050-6,94935,4999 tháng
CSTB2332280-30 (-9.68%)95,00028,050-7,83837,28812 tháng
CSTB23331,420-110 (-7.19%)11,90028,050-8,06138,95115 tháng
CTPB230410 (0.00%)39,00017,900-98818,9287 tháng
CTPB2305290-30 (-9.38%)40,50017,900-1,43320,4939 tháng
CTPB23061,230 (0.00%)20,00017,900-1,98822,34812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)81,60040,600-10,28850,9687 tháng
CVHM2316150-10 (-6.25%)1,00040,600-10,63452,4349 tháng
CVHM2317320-40 (-11.11%)91,50040,600-11,74554,90512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)40,600-12,85657,60615 tháng
CVIC2312160-20 (-11.11%)70043,800-8,54553,9459 tháng
CVIC231340020 (+5.26%)59,30043,800-9,65657,45612 tháng
CVIC23141,26030 (+2.44%)17,00043,800-10,76760,86715 tháng
CVNM231310 (0.00%)221,20065,000-17,29782,3957 tháng
CVNM2314410-10 (-2.38%)15,50065,000-20,14888,36212 tháng
CVNM23151,480 (0.00%)65,000-22,10892,90915 tháng
CVPB231610 (0.00%)200,40018,450-3,90722,4057 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,450-4,42523,2949 tháng
CVPB2318310 (0.00%)30018,450-4,96624,59812 tháng
CVPB23191,140-100 (-8.06%)100,00018,450-5,49626,11915 tháng
CVRE231710 (0.00%)12,70022,500-7,49930,0397 tháng
CVRE2318170 (0.00%)22,500-8,49931,6799 tháng
CVRE2319200-10 (-4.76%)5,80022,500-9,27732,57712 tháng
CVRE2320910-100 (-9.90%)205,00022,500-9,83334,15315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:02/06/2022
Ngày niêm yết:01/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:03/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:24,444
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành