Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2022.2 (HOSE: CSTB2212)

CW.STB.VND.M.CA.T.2022.2

Ngừng giao dịch

10

(%)
27/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,840

Thấp nhất NY10

KLGD60,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở16,050

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **26,020

S-X *-9,950

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (46.648) - MWG (39.706) - DIG (37.687) - NVL (35.292) - FPT (31.641)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2022.2

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB2306140-70 (-33.33%)2 : 130,000-2,45030,280ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB231211010 (+10%)5 : 133,333-5,78333,883KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313250 (0.00%)5 : 135,555-8,00536,805KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB23169010 (+12.50%)5 : 136,333-8,78336,783KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231830 (0.00%)4 : 132,000-4,45032,120VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB232545020 (+4.65%)4 : 131,500-3,95033,300HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2327230-60 (-20.69%)6 : 132,000-4,45033,380SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232848010 (+2.13%)8 : 133,000-5,45036,840SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 134,999-7,44935,499KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332260-10 (-3.70%)5 : 135,888-8,33837,188KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,340-20 (-1.47%)2 : 136,111-8,56138,791KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,230-160 (-11.51%)3 : 127,00055030,690ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB233630-20 (-40%)5 : 131,000-3,45031,150VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,050-40 (-3.67%)7 : 127,00055034,350VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB2338330-60 (-15.38%)3 : 129,000-1,45029,990VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 131,000-3,45031,540VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,060100 (+10.42%)2 : 128,65030,000-1,35032,120HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 110,95014,500-3,55014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231830 (0.00%)4 : 127,55032,000-4,45032,120STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,84010 (+0.55%)3 : 127,50022,0005,50027,520ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB230760010 (+1.69%)6 : 127,50025,0002,50028,600ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,370-140 (-3.10%)10 : 1125,90082,00043,900125,700FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,990-60 (-2.93%)15 : 1125,900101,00024,900130,850FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341840100 (+13.51%)2 : 128,65030,000-1,35031,680HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234279030 (+3.95%)10 : 128,65024,0004,65031,900HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317680-10 (-1.45%)5 : 122,40020,0002,40023,400MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,48030 (+2.07%)4 : 122,40018,0004,40023,920MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,630200 (+8.23%)6 : 155,70042,00013,70057,780MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233630-20 (-40%)5 : 127,55031,000-3,45031,150STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,050-40 (-3.67%)7 : 127,55027,00055034,350STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,010-20 (-1.94%)4 : 121,20021,0001,37723,636VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321450-10 (-2.17%)7 : 118,40018,00040021,150VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232248010 (+2.13%)4 : 118,40020,000-1,60021,920VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE232289010 (+1.14%)3 : 123,40024,000-60026,670VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh