Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,840
Thấp nhất NY10
KLGD60,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở16,050
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **26,020
S-X *-9,950
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 140 | -70 (-33.33%) | 890,600 | -2,450 | 30,280 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 110 | 10 (+10%) | 660,900 | -5,783 | 33,883 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | (0.00%) | 425,900 | -8,005 | 36,805 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 90 | 10 (+12.50%) | 320,200 | -8,783 | 36,783 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 30 | (0.00%) | 225,500 | -4,450 | 32,120 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 14,000 | -3,950 | 33,300 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 230 | -60 (-20.69%) | 215,400 | -4,450 | 33,380 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | 10 (+2.13%) | 110,800 | -5,450 | 36,840 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | -7,449 | 35,499 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 260 | -10 (-3.70%) | 345,000 | -8,338 | 37,188 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,340 | -20 (-1.47%) | 510,400 | -8,561 | 38,791 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,230 | -160 (-11.51%) | 176,500 | 550 | 30,690 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 30 | -20 (-40%) | 195,200 | -3,450 | 31,150 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 1,100 | 550 | 34,350 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 330 | -60 (-15.38%) | 1,561,500 | -1,450 | 29,990 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -3,450 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | 100 (+10.42%) | 140,700 | 28,650 | -1,350 | 32,120 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 101,200 | 10,950 | -3,550 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 30 | (0.00%) | 225,500 | 27,550 | -4,450 | 32,120 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,840 | 10 (+0.55%) | 93,900 | 27,500 | 5,500 | 27,520 | 8 tháng |
CACB2307 | 600 | 10 (+1.69%) | 100,900 | 27,500 | 2,500 | 28,600 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,370 | -140 (-3.10%) | 326,200 | 125,900 | 43,900 | 125,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 726,200 | 125,900 | 24,900 | 130,850 | 12 tháng |
CHPG2341 | 840 | 100 (+13.51%) | 216,300 | 28,650 | -1,350 | 31,680 | 8 tháng |
CHPG2342 | 790 | 30 (+3.95%) | 142,700 | 28,650 | 4,650 | 31,900 | 12 tháng |
CMBB2317 | 680 | -10 (-1.45%) | 283,500 | 22,400 | 2,400 | 23,400 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,480 | 30 (+2.07%) | 20,000 | 22,400 | 4,400 | 23,920 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,630 | 200 (+8.23%) | 1,013,500 | 55,700 | 13,700 | 57,780 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | -20 (-40%) | 195,200 | 27,550 | -3,450 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 1,100 | 27,550 | 550 | 34,350 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 69,300 | 21,200 | 1,377 | 23,636 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 25,500 | 18,400 | 400 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | 10 (+2.13%) | 102,300 | 18,400 | -1,600 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 890 | 10 (+1.14%) | 13,000 | 23,400 | -600 | 26,670 | 8 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 30/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 31/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |