Chứng quyền STB-HSC-MET05 (HOSE: CSTB2210)

CW STB-HSC-MET05

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/11/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,040

Thấp nhất NY10

KLGD211,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,250

Giá thực hiện28,500

Hòa vốn **28,520

S-X *-11,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB-HSC-MET05

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB230618020 (+12.50%)2 : 130,000-1,75030,360ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2312110-10 (-8.33%)5 : 133,333-5,08333,883KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB231328010 (+3.70%)5 : 135,555-7,30536,955KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB23169030 (+50%)5 : 136,333-8,08336,783KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231820 (0.00%)4 : 132,000-3,75032,080VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB2325480-90 (-15.79%)4 : 131,500-3,25033,420HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2327240 (0.00%)6 : 132,000-3,75033,440SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328480 (0.00%)8 : 133,000-4,75036,840SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2331110 (0.00%)5 : 134,999-6,74935,549KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332280-10 (-3.45%)5 : 135,888-7,63837,288KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,45020 (+1.40%)2 : 136,111-7,86139,011KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,24030 (+2.48%)3 : 127,0001,25030,720ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB233630 (0.00%)5 : 131,000-2,75031,150VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,040 (0.00%)7 : 127,0001,25034,280VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB233839010 (+2.63%)3 : 129,000-75030,170VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB240125070 (+38.89%)3 : 131,000-2,75031,750VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,970330 (+5.85%)7.91 : 1130,70084,51246,188131,735FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,370120 (+9.60%)2 : 129,70029,00070031,740HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23122,000-50 (-2.44%)2 : 122,75019,5003,25023,500MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350 (0.00%)8 : 170,80088,500-17,70091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,650-120 (-6.78%)5 : 158,00054,5003,50062,750MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325480-90 (-15.79%)4 : 128,25031,500-3,25033,420STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,730-220 (-5.57%)4 : 147,80034,00013,80048,920TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311200 (0.00%)5 : 141,00060,500-19,50061,500VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312580-40 (-6.45%)2 : 118,60021,000-1,41621,122VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231323010 (+4.55%)4 : 123,05029,500-6,45030,420VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh