Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,040
Thấp nhất NY10
KLGD211,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,250
Giá thực hiện28,500
Hòa vốn **28,520
S-X *-11,250
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 180 | 20 (+12.50%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,750 | 30,360 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 110 | -10 (-8.33%) | 5 : 1 | 33,333 | -5,083 | 33,883 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 280 | 10 (+3.70%) | 5 : 1 | 35,555 | -7,305 | 36,955 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 90 | 30 (+50%) | 5 : 1 | 36,333 | -8,083 | 36,783 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 32,000 | -3,750 | 32,080 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2325 | 480 | -90 (-15.79%) | 4 : 1 | 31,500 | -3,250 | 33,420 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2327 | 240 | (0.00%) | 6 : 1 | 32,000 | -3,750 | 33,440 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 480 | (0.00%) | 8 : 1 | 33,000 | -4,750 | 36,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 5 : 1 | 34,999 | -6,749 | 35,549 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 280 | -10 (-3.45%) | 5 : 1 | 35,888 | -7,638 | 37,288 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 1,450 | 20 (+1.40%) | 2 : 1 | 36,111 | -7,861 | 39,011 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 1,240 | 30 (+2.48%) | 3 : 1 | 27,000 | 1,250 | 30,720 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,000 | -2,750 | 31,150 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,040 | (0.00%) | 7 : 1 | 27,000 | 1,250 | 34,280 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 390 | 10 (+2.63%) | 3 : 1 | 29,000 | -750 | 30,170 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | 70 (+38.89%) | 3 : 1 | 31,000 | -2,750 | 31,750 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,970 | 330 (+5.85%) | 7.91 : 1 | 130,700 | 84,512 | 46,188 | 131,735 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,370 | 120 (+9.60%) | 2 : 1 | 29,700 | 29,000 | 700 | 31,740 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 2,000 | -50 (-2.44%) | 2 : 1 | 22,750 | 19,500 | 3,250 | 23,500 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 8 : 1 | 70,800 | 88,500 | -17,700 | 91,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,650 | -120 (-6.78%) | 5 : 1 | 58,000 | 54,500 | 3,500 | 62,750 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 480 | -90 (-15.79%) | 4 : 1 | 28,250 | 31,500 | -3,250 | 33,420 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,730 | -220 (-5.57%) | 4 : 1 | 47,800 | 34,000 | 13,800 | 48,920 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,000 | 60,500 | -19,500 | 61,500 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 580 | -40 (-6.45%) | 2 : 1 | 18,600 | 21,000 | -1,416 | 21,122 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 230 | 10 (+4.55%) | 4 : 1 | 23,050 | 29,500 | -6,450 | 30,420 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |