Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,040
Thấp nhất NY10
KLGD211,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,250
Giá thực hiện28,500
Hòa vốn **28,520
S-X *-11,250
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 160 | (0.00%) | 264,600 | -1,700 | 30,320 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 110 | -10 (-8.33%) | 195,000 | -5,033 | 33,883 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 280 | 10 (+3.70%) | 216,400 | -7,255 | 36,955 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 80 | 20 (+33.33%) | 10,500 | -8,033 | 36,733 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 306,900 | -3,700 | 32,080 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 580 | 10 (+1.75%) | 42,000 | -3,200 | 33,820 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 210 | -30 (-12.50%) | 954,600 | -3,700 | 33,260 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | -10 (-2.08%) | 39,100 | -4,700 | 36,760 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 1,900 | -6,699 | 35,499 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 300 | 10 (+3.45%) | 144,100 | -7,588 | 37,388 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,450 | 20 (+1.40%) | 878,900 | -7,811 | 39,011 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 157,300 | 1,300 | 30,750 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 40 | 10 (+33.33%) | 41,900 | -2,700 | 31,200 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,040 | (0.00%) | 11,700 | 1,300 | 34,280 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 400 | 20 (+5.26%) | 1,147,500 | -700 | 30,200 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | 70 (+38.89%) | 11,000 | -2,700 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 430 (+7.62%) | 220,800 | 131,300 | 46,788 | 132,526 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,510 | 260 (+20.80%) | 857,700 | 30,150 | 1,150 | 32,020 | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 406,200 | 22,750 | 3,250 | 23,700 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 35,200 | 71,200 | -17,300 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,950 | 180 (+10.17%) | 58,400 | 59,300 | 4,800 | 64,250 | 12 tháng |
CSTB2325 | 580 | 10 (+1.75%) | 42,000 | 28,300 | -3,200 | 33,820 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,940 | -10 (-0.25%) | 17,300 | 47,900 | 13,900 | 49,760 | 12 tháng |
CVHM2311 | 90 | -110 (-55%) | 27,900 | 41,050 | -19,450 | 60,950 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | -20 (-3.23%) | 93,200 | 18,800 | -1,216 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 210 | -10 (-4.55%) | 152,700 | 23,350 | -6,150 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 28,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |