Chứng quyền STB-HSC-MET04 (HOSE: CSTB2202)

CW STB-HSC-MET04

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY5,350

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,450

Giá thực hiện29,500

Hòa vốn **29,520

S-X *-7,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB-HSC-MET04

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306380 (0.00%)-1,75030,760ACBS12 tháng
CSTB2312140 (0.00%)-5,08334,033KIS12 tháng
CSTB2313300 (0.00%)-7,30537,055KIS15 tháng
CSTB2316110 (0.00%)-8,08336,883KIS12 tháng
CSTB231840-40 (-50%)10,100-3,75032,160VND10 tháng
CSTB232210 (0.00%)1,200-1,75030,040SSI9 tháng
CSTB232410 (0.00%)4,100-2,75031,040HCM9 tháng
CSTB2325470-80 (-14.55%)50,000-3,25033,380HCM12 tháng
CSTB232734010 (+3.03%)800-3,75034,040SSI10 tháng
CSTB2328500 (0.00%)16,200-4,75037,000SSI15 tháng
CSTB233010 (0.00%)20,000-5,74934,039KIS7 tháng
CSTB2331110 (0.00%)-6,74935,549KIS9 tháng
CSTB2332310 (0.00%)-7,63837,438KIS12 tháng
CSTB23331,530 (0.00%)-7,86139,171KIS15 tháng
CSTB23341,330 (0.00%)1,25030,990ACBS10 tháng
CSTB233660-30 (-33.33%)6,400-2,75031,300VND6 tháng
CSTB23371,10040 (+3.77%)1001,25034,700VND12 tháng
CSTB2338380-40 (-9.52%)83,500-75030,140VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-2,75031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,350 (0.00%)100124,10044,036122,3839 tháng
CFPT23105,260 (0.00%)124,10039,588126,11912 tháng
CHPG2328140 (0.00%)1,40028,250-25028,7809 tháng
CHPG2329960-50 (-4.95%)5,20028,250-75030,92012 tháng
CMBB23111,660100 (+6.41%)10022,3503,35022,3209 tháng
CMBB23121,840 (0.00%)22,3502,85023,18012 tháng
CMSN2311320 (0.00%)67,400-21,10091,06012 tháng
CMWG230915080 (+114.29%)60,00056,6002,60054,7509 tháng
CMWG23101,440180 (+14.29%)50,00056,6002,10061,70012 tháng
CSTB232410 (0.00%)4,10028,250-2,75031,0409 tháng
CSTB2325470-80 (-14.55%)50,00028,250-3,25033,38012 tháng
CTCB23063,600 (0.00%)46,90014,90046,4009 tháng
CTCB23073,910 (0.00%)46,90012,90049,64012 tháng
CVHM2311190 (0.00%)40,650-19,85061,45012 tháng
CVHM231210 (0.00%)30040,650-15,35056,0509 tháng
CVNM230810 (0.00%)30,00065,200-2,41867,6979 tháng
CVPB231120 (0.00%)18,550-99019,5789 tháng
CVPB2312570-10 (-1.72%)1,00018,550-1,46621,10312 tháng
CVRE231210 (0.00%)22,400-5,10027,5409 tháng
CVRE2313260 (0.00%)22,400-7,10030,54012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:20/12/2021
Ngày niêm yết:10/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:12/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:16/09/2022
Ngày đáo hạn:20/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:29,500
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành