Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY5,350
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,450
Giá thực hiện29,500
Hòa vốn **29,520
S-X *-7,050
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 380 | (0.00%) | -1,750 | 30,760 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2312 | 140 | (0.00%) | -5,083 | 34,033 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2313 | 300 | (0.00%) | -7,305 | 37,055 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2316 | 110 | (0.00%) | -8,083 | 36,883 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2318 | 40 | -40 (-50%) | 10,100 | -3,750 | 32,160 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 1,200 | -1,750 | 30,040 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 10 | (0.00%) | 4,100 | -2,750 | 31,040 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 470 | -80 (-14.55%) | 50,000 | -3,250 | 33,380 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 340 | 10 (+3.03%) | 800 | -3,750 | 34,040 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | 16,200 | -4,750 | 37,000 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 20,000 | -5,749 | 34,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | -6,749 | 35,549 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 310 | (0.00%) | -7,638 | 37,438 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,530 | (0.00%) | -7,861 | 39,171 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 1,330 | (0.00%) | 1,250 | 30,990 | ACBS | 10 tháng | |
CSTB2336 | 60 | -30 (-33.33%) | 6,400 | -2,750 | 31,300 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,100 | 40 (+3.77%) | 100 | 1,250 | 34,700 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 380 | -40 (-9.52%) | 83,500 | -750 | 30,140 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,750 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,350 | (0.00%) | 100 | 124,100 | 44,036 | 122,383 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,260 | (0.00%) | 124,100 | 39,588 | 126,119 | 12 tháng | |
CHPG2328 | 140 | (0.00%) | 1,400 | 28,250 | -250 | 28,780 | 9 tháng |
CHPG2329 | 960 | -50 (-4.95%) | 5,200 | 28,250 | -750 | 30,920 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,660 | 100 (+6.41%) | 100 | 22,350 | 3,350 | 22,320 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,840 | (0.00%) | 22,350 | 2,850 | 23,180 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 67,400 | -21,100 | 91,060 | 12 tháng | |
CMWG2309 | 150 | 80 (+114.29%) | 60,000 | 56,600 | 2,600 | 54,750 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,440 | 180 (+14.29%) | 50,000 | 56,600 | 2,100 | 61,700 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | (0.00%) | 4,100 | 28,250 | -2,750 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 470 | -80 (-14.55%) | 50,000 | 28,250 | -3,250 | 33,380 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,600 | (0.00%) | 46,900 | 14,900 | 46,400 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,910 | (0.00%) | 46,900 | 12,900 | 49,640 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 40,650 | -19,850 | 61,450 | 12 tháng | |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 300 | 40,650 | -15,350 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 10 | (0.00%) | 30,000 | 65,200 | -2,418 | 67,697 | 9 tháng |
CVPB2311 | 20 | (0.00%) | 18,550 | -990 | 19,578 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 570 | -10 (-1.72%) | 1,000 | 18,550 | -1,466 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 22,400 | -5,100 | 27,540 | 9 tháng | |
CVRE2313 | 260 | (0.00%) | 22,400 | -7,100 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 29,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |