Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.14 (HOSE: CSTB2201)

CW.STB.KIS.M.CA.T.14

Ngừng giao dịch

20

(%)
19/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,380

Thấp nhất NY10

KLGD1,513,500

NN mua145,850

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,600

Giá thực hiện29,888

Hòa vốn **29,988

S-X *-8,288

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.14

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB230617030 (+21.43%)1,131,900-2,05030,340ACBS12 tháng
CSTB231212010 (+9.09%)879,200-5,38333,933KIS12 tháng
CSTB231328030 (+12%)185,900-7,60536,955KIS15 tháng
CSTB231660-30 (-33.33%)8,200-8,38336,633KIS12 tháng
CSTB231810-20 (-66.67%)41,100-4,05032,040VND10 tháng
CSTB232549040 (+8.89%)6,100-3,55033,460HCM12 tháng
CSTB2327230 (0.00%)192,200-4,05033,380SSI10 tháng
CSTB2328480 (0.00%)234,100-5,05036,840SSI15 tháng
CSTB233111010 (+10%)1,100-7,04935,549KIS9 tháng
CSTB233229030 (+11.54%)396,000-7,93837,338KIS12 tháng
CSTB23331,43090 (+6.72%)66,600-8,16138,971KIS15 tháng
CSTB23341,190-40 (-3.25%)92,80095030,570ACBS10 tháng
CSTB233630 (0.00%)29,000-3,05031,150VND6 tháng
CSTB23371,040-10 (-0.95%)80095034,280VND12 tháng
CSTB233838050 (+15.15%)199,800-1,05030,140VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-3,05031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500-40 (-2.60%)30029,1501,37333,77712 tháng
CHPG231699080 (+8.79%)44,40029,15026232,84815 tháng
CSTB231212010 (+9.09%)879,20027,950-5,38333,93312 tháng
CSTB231328030 (+12%)185,90027,950-7,60536,95515 tháng
CHDB23061,50020 (+1.35%)96,70023,9504,60924,56412 tháng
CHPG231945050 (+12.50%)144,30029,150-96131,91112 tháng
CMSN230718010 (+5.88%)6,60070,800-12,19984,79912 tháng
CNVL2305700-110 (-13.58%)3,70014,900-2,09919,79912 tháng
CPDR23052,200140 (+6.80%)28,20027,7007,47829,02212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,000-4,99916,13912 tháng
CSTB231660-30 (-33.33%)8,20027,950-8,38336,63312 tháng
CVHM230750 (0.00%)3,70041,000-21,66663,06612 tháng
CVIC230625010 (+4.17%)2,60044,300-17,92264,22212 tháng
CVNM2306250-10 (-3.85%)88,00065,800-5,90774,08012 tháng
CVRE230828060 (+27.27%)90023,100-8,23332,73312 tháng
CHPG233757040 (+7.55%)40,50029,150-51631,9469 tháng
CHPG2338900 (0.00%)40029,150-84933,59912 tháng
CHPG23393,03070 (+2.36%)10,50029,150-1,07236,28215 tháng
CMSN231660020 (+3.45%)165,10070,800-13,17989,97912 tháng
CMSN23171,15040 (+3.60%)36,40070,800-16,06896,06815 tháng
CPOW2313190-20 (-9.52%)47,00011,000-1,88813,2689 tháng
CPOW231449010 (+2.08%)43,90011,000-2,11114,09112 tháng
CPOW2315690-10 (-1.43%)114,10011,000-2,45614,83615 tháng
CSHB230352020 (+4%)8,60011,700-64513,3859 tháng
CSHB230430010 (+3.45%)10,50011,7003413,1669 tháng
CSHB2305320 (0.00%)6,20011,700-85514,15512 tháng
CSHB23061,20030 (+2.56%)123,20011,700-1,07715,17715 tháng
CSTB233111010 (+10%)1,10027,950-7,04935,5499 tháng
CSTB233229030 (+11.54%)396,00027,950-7,93837,33812 tháng
CSTB23331,43090 (+6.72%)66,60027,950-8,16138,97115 tháng
CTPB230529030 (+11.54%)38,00017,850-1,48320,4939 tháng
CTPB23061,12030 (+2.75%)70,00017,850-2,03822,12812 tháng
CVHM231690-20 (-18.18%)11,80041,000-10,23451,9549 tháng
CVHM2317330-10 (-2.94%)229,70041,000-11,34554,98512 tháng
CVHM231890080 (+9.76%)10041,000-12,45657,95615 tháng
CVIC2312140 (0.00%)30,70044,300-8,04553,7459 tháng
CVIC2313350-40 (-10.26%)605,40044,300-9,15656,95612 tháng
CVIC23141,150-120 (-9.45%)210,10044,300-10,26760,31715 tháng
CVNM2314400-30 (-6.98%)4,80065,800-19,34888,28412 tháng
CVNM23151,460-10 (-0.68%)3,50065,800-21,30892,83115 tháng
CVPB2317120 (0.00%)8,90018,500-4,37523,3329 tháng
CVPB231831010 (+3.33%)70,20018,500-4,91624,59812 tháng
CVPB23191,100-90 (-7.56%)11,00018,500-5,44626,04315 tháng
CVRE2318110-50 (-31.25%)6,20023,100-7,89931,4399 tháng
CVRE2319210-50 (-19.23%)85,10023,100-8,67732,61712 tháng
CVRE23201,060-60 (-5.36%)383,60023,100-9,23334,45315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:21/12/2021
Ngày niêm yết:07/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:11/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:19/09/2022
Ngày đáo hạn:21/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:29,888
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành