Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY8,890
Thấp nhất NY10
KLGD418,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,600
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,010
S-X *-9,400
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 380 | 30 (+8.57%) | 1,040,300 | -1,800 | 30,760 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 140 | -10 (-6.67%) | 1,877,300 | -5,133 | 34,033 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 300 | -10 (-3.23%) | 127,000 | -7,355 | 37,055 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 110 | 10 (+10%) | 73,000 | -8,133 | 36,883 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 80 | (0.00%) | 285,200 | -3,800 | 32,320 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 1,922,700 | -1,800 | 30,040 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 10 | -20 (-66.67%) | 126,700 | -2,800 | 31,040 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 550 | -20 (-3.51%) | 23,000 | -3,300 | 33,700 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 330 | (0.00%) | 56,800 | -3,800 | 33,980 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | 82,100 | -4,800 | 37,000 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 75,200 | -5,799 | 34,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 110 | -20 (-15.38%) | 173,100 | -6,799 | 35,549 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 310 | -10 (-3.13%) | 247,900 | -7,688 | 37,438 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,530 | -10 (-0.65%) | 90,000 | -7,911 | 39,171 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,330 | -250 (-15.82%) | 313,100 | 1,200 | 30,990 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 90 | (0.00%) | 1,233,900 | -2,800 | 31,450 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 2,000 | 1,200 | 34,420 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 420 | -20 (-4.55%) | 1,273,200 | -800 | 30,260 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,800 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 9,900 | 26,850 | 1,850 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 1,000 | 28,400 | -2,600 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 200 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,200 | -2,800 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 28,600 | 46,600 | 12,600 | 47,000 | 6 tháng |
CTPB2401 | 640 | -60 (-8.57%) | 43,200 | 17,900 | -600 | 19,780 | 6 tháng |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 82,900 | 40,800 | -2,200 | 45,280 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 100 | 21,100 | 1,277 | 21,895 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |