Mở cửa2,230
Cao nhất2,280
Thấp nhất2,230
Cao nhất NY4,500
Thấp nhất NY1,070
KLGD276,800
NN mua25,580
NN bán1,290
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,350
Giá thực hiện13,979
Hòa vốn **18,519
S-X *4,371
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 160 | 10 (+6.67%) | -1,900 | 30,320 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | -5,233 | 33,833 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2313 | 270 | (0.00%) | -7,455 | 36,905 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2316 | 40 | (0.00%) | -8,233 | 36,533 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | -3,900 | 32,040 | VND | 10 tháng | |
CSTB2325 | 460 | (0.00%) | -3,400 | 33,340 | HCM | 12 tháng | |
CSTB2327 | 210 | (0.00%) | -3,900 | 33,260 | SSI | 10 tháng | |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | -4,900 | 36,760 | SSI | 15 tháng | |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | -6,899 | 35,549 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 280 | (0.00%) | -7,788 | 37,288 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,340 | (0.00%) | -8,011 | 38,791 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 1,200 | (0.00%) | 1,100 | 30,600 | ACBS | 10 tháng | |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | -2,900 | 31,150 | VND | 6 tháng | |
CSTB2337 | 900 | (0.00%) | 1,100 | 33,300 | VND | 12 tháng | |
CSTB2338 | 370 | (0.00%) | -900 | 30,110 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | -2,900 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,050 | (0.00%) | 30,900 | 3,123 | 31,977 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,230 | (0.00%) | 30,900 | 2,012 | 33,808 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 28,100 | -5,233 | 33,833 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 270 | (0.00%) | 28,100 | -7,455 | 36,905 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,530 | (0.00%) | 24,100 | 4,759 | 24,668 | 12 tháng | |
CHPG2319 | 640 | (0.00%) | 30,900 | 789 | 32,671 | 12 tháng | |
CMSN2307 | 180 | (0.00%) | 71,800 | -11,199 | 84,799 | 12 tháng | |
CNVL2305 | 540 | (0.00%) | 13,950 | -3,049 | 19,159 | 12 tháng | |
CPDR2305 | 2,170 | (0.00%) | 27,500 | 7,278 | 28,902 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,200 | -4,799 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 40 | (0.00%) | 28,100 | -8,233 | 36,533 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 41,000 | -21,666 | 62,986 | 12 tháng | |
CVIC2306 | 170 | (0.00%) | 45,400 | -16,822 | 63,582 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 290 | (0.00%) | 67,900 | -3,807 | 74,459 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 23,200 | -8,133 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 800 | (0.00%) | 30,900 | 1,234 | 32,866 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 1,190 | (0.00%) | 30,900 | 901 | 34,759 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,510 | (0.00%) | 30,900 | 678 | 37,242 | 15 tháng | |
CMSN2316 | 650 | (0.00%) | 71,800 | -12,179 | 90,479 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 1,200 | (0.00%) | 71,800 | -15,068 | 96,468 | 15 tháng | |
CPOW2313 | 200 | (0.00%) | 11,200 | -1,688 | 13,288 | 9 tháng | |
CPOW2314 | 500 | (0.00%) | 11,200 | -1,911 | 14,111 | 12 tháng | |
CPOW2315 | 710 | (0.00%) | 11,200 | -2,256 | 14,876 | 15 tháng | |
CSHB2303 | 540 | (0.00%) | 11,950 | -395 | 13,425 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 350 | (0.00%) | 11,950 | 284 | 13,416 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 11,950 | -605 | 14,205 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,240 | (0.00%) | 11,950 | -827 | 15,257 | 15 tháng | |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 28,100 | -6,899 | 35,549 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 280 | (0.00%) | 28,100 | -7,788 | 37,288 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,340 | (0.00%) | 28,100 | -8,011 | 38,791 | 15 tháng | |
CTPB2305 | 280 | (0.00%) | 17,800 | -1,533 | 20,453 | 9 tháng | |
CTPB2306 | 1,090 | (0.00%) | 17,800 | -2,088 | 22,068 | 12 tháng | |
CVHM2316 | 100 | (0.00%) | 41,000 | -10,234 | 52,034 | 9 tháng | |
CVHM2317 | 360 | 30 (+9.09%) | 41,000 | -11,345 | 55,225 | 12 tháng | |
CVHM2318 | 980 | 120 (+13.95%) | 41,000 | -12,456 | 58,356 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 130 | (0.00%) | 45,400 | -6,945 | 53,645 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 400 | (0.00%) | 45,400 | -8,056 | 57,456 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,220 | (0.00%) | 45,400 | -9,167 | 60,667 | 15 tháng | |
CVNM2314 | 480 | (0.00%) | 67,900 | -17,248 | 88,911 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,660 | (0.00%) | 67,900 | -19,208 | 93,615 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 18,600 | -4,275 | 23,294 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | 18,600 | -4,816 | 24,560 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,160 | (0.00%) | 18,600 | -5,346 | 26,158 | 15 tháng | |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | 23,200 | -7,799 | 31,559 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 240 | (0.00%) | 23,200 | -8,577 | 32,737 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 1,070 | 90 (+9.18%) | 23,200 | -9,133 | 34,473 | 15 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 03/11/2020 |
Ngày niêm yết: | 30/11/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/12/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/02/2021 |
Ngày đáo hạn: | 02/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 13,979 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |