Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.09 (HOSE: CSTB2015)

CW.STB.KIS.M.CA.T.09

Ngừng giao dịch

2,270

-30 (-1.30%)
26/02/2021 15:00

Mở cửa2,230

Cao nhất2,280

Thấp nhất2,230

Cao nhất NY4,500

Thấp nhất NY1,070

KLGD276,800

NN mua25,580

NN bán1,290

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,350

Giá thực hiện13,979

Hòa vốn **18,519

S-X *4,371

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.09

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB230616010 (+6.67%)-1,90030,320ACBS12 tháng
CSTB2312100 (0.00%)-5,23333,833KIS12 tháng
CSTB2313270 (0.00%)-7,45536,905KIS15 tháng
CSTB231640 (0.00%)-8,23336,533KIS12 tháng
CSTB231810 (0.00%)-3,90032,040VND10 tháng
CSTB2325460 (0.00%)-3,40033,340HCM12 tháng
CSTB2327210 (0.00%)-3,90033,260SSI10 tháng
CSTB2328470 (0.00%)-4,90036,760SSI15 tháng
CSTB2331110 (0.00%)-6,89935,549KIS9 tháng
CSTB2332280 (0.00%)-7,78837,288KIS12 tháng
CSTB23331,340 (0.00%)-8,01138,791KIS15 tháng
CSTB23341,200 (0.00%)1,10030,600ACBS10 tháng
CSTB233630 (0.00%)-2,90031,150VND6 tháng
CSTB2337900 (0.00%)1,10033,300VND12 tháng
CSTB2338370 (0.00%)-90030,110VPBankS6 tháng
CSTB2401250 (0.00%)-2,90031,750VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,050 (0.00%)30,9003,12331,97712 tháng
CHPG23161,230 (0.00%)30,9002,01233,80815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)28,100-5,23333,83312 tháng
CSTB2313270 (0.00%)28,100-7,45536,90515 tháng
CHDB23061,530 (0.00%)24,1004,75924,66812 tháng
CHPG2319640 (0.00%)30,90078932,67112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)71,800-11,19984,79912 tháng
CNVL2305540 (0.00%)13,950-3,04919,15912 tháng
CPDR23052,170 (0.00%)27,5007,27828,90212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,200-4,79916,13912 tháng
CSTB231640 (0.00%)28,100-8,23336,53312 tháng
CVHM230740 (0.00%)41,000-21,66662,98612 tháng
CVIC2306170 (0.00%)45,400-16,82263,58212 tháng
CVNM2306290 (0.00%)67,900-3,80774,45912 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,200-8,13332,33312 tháng
CHPG2337800 (0.00%)30,9001,23432,8669 tháng
CHPG23381,190 (0.00%)30,90090134,75912 tháng
CHPG23393,510 (0.00%)30,90067837,24215 tháng
CMSN2316650 (0.00%)71,800-12,17990,47912 tháng
CMSN23171,200 (0.00%)71,800-15,06896,46815 tháng
CPOW2313200 (0.00%)11,200-1,68813,2889 tháng
CPOW2314500 (0.00%)11,200-1,91114,11112 tháng
CPOW2315710 (0.00%)11,200-2,25614,87615 tháng
CSHB2303540 (0.00%)11,950-39513,4259 tháng
CSHB2304350 (0.00%)11,95028413,4169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)11,950-60514,20512 tháng
CSHB23061,240 (0.00%)11,950-82715,25715 tháng
CSTB2331110 (0.00%)28,100-6,89935,5499 tháng
CSTB2332280 (0.00%)28,100-7,78837,28812 tháng
CSTB23331,340 (0.00%)28,100-8,01138,79115 tháng
CTPB2305280 (0.00%)17,800-1,53320,4539 tháng
CTPB23061,090 (0.00%)17,800-2,08822,06812 tháng
CVHM2316100 (0.00%)41,000-10,23452,0349 tháng
CVHM231736030 (+9.09%)41,000-11,34555,22512 tháng
CVHM2318980120 (+13.95%)41,000-12,45658,35615 tháng
CVIC2312130 (0.00%)45,400-6,94553,6459 tháng
CVIC2313400 (0.00%)45,400-8,05657,45612 tháng
CVIC23141,220 (0.00%)45,400-9,16760,66715 tháng
CVNM2314480 (0.00%)67,900-17,24888,91112 tháng
CVNM23151,660 (0.00%)67,900-19,20893,61515 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,600-4,27523,2949 tháng
CVPB2318300 (0.00%)18,600-4,81624,56012 tháng
CVPB23191,160 (0.00%)18,600-5,34626,15815 tháng
CVRE2318140 (0.00%)23,200-7,79931,5599 tháng
CVRE2319240 (0.00%)23,200-8,57732,73712 tháng
CVRE23201,07090 (+9.18%)23,200-9,13334,47315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:03/11/2020
Ngày niêm yết:30/11/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:02/12/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:26/02/2021
Ngày đáo hạn:02/03/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:13,979
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành