Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CSHB2306)

CW.SHB.KIS.M.CA.T.06

1,230

-10 (-0.81%)
09/05/2024 11:01

Mở cửa1,250

Cao nhất1,260

Thấp nhất1,230

Cao nhất NY2,240

Thấp nhất NY950

KLGD42,700

NN mua15,500

NN bán27,200

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn242

Giá CK cơ sở11,900

Giá thực hiện12,777

Hòa vốn **15,237

S-X *-877

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2306: CACB2305 CHPG2316 CHPG2331 CHPG2338 CMBB2401
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.06

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20241,230-10 (-0.81%)42,700
08/05/20241,24060 (+5.08%)740,300
07/05/20241,180-30 (-2.48%)236,400
06/05/20241,21040 (+3.42%)583,000
03/05/20241,170-30 (-2.50%)177,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSHB2303530-10 (-1.85%)45,100-44513,405KIS9 tháng
CSHB2304340-10 (-2.86%)8,10023413,366KIS9 tháng
CSHB2305330 (0.00%)200-65514,205KIS12 tháng
CSHB23061,230-10 (-0.81%)42,700-87715,237KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,200150 (+14.29%)9,20030,5002,72332,57712 tháng
CHPG23161,230 (0.00%)30,5001,61233,80815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)1,50027,900-5,43333,83312 tháng
CSTB2313260-10 (-3.70%)100,10027,900-7,65536,85515 tháng
CHDB23061,430-100 (-6.54%)42,50023,7504,40924,32012 tháng
CHPG2319590-50 (-7.81%)10,40030,50038932,47112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)10,20072,100-10,89984,79912 tháng
CNVL2305540 (0.00%)41,90013,850-3,14919,15912 tháng
CPDR23052,18010 (+0.46%)1,00027,0006,77828,94212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,150-4,84916,13912 tháng
CSTB231640 (0.00%)47,80027,900-8,43336,53312 tháng
CVHM230740 (0.00%)100,50041,250-21,41662,98612 tháng
CVIC230618010 (+5.88%)10,20045,550-16,67263,66212 tháng
CVNM2306280-10 (-3.45%)45,30067,300-4,40774,36412 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,100-8,23332,33312 tháng
CHPG2337730-70 (-8.75%)10,90030,50083432,5869 tháng
CHPG23381,080-110 (-9.24%)40,00030,50050134,31912 tháng
CHPG23393,450-60 (-1.71%)10030,50027837,12215 tháng
CMSN231666010 (+1.54%)25,50072,100-11,87990,57912 tháng
CMSN23171,21010 (+0.83%)102,90072,100-14,76896,54815 tháng
CPOW2313200 (0.00%)110,40011,150-1,73813,2889 tháng
CPOW231452020 (+4%)1,10011,150-1,96114,15112 tháng
CPOW2315690-20 (-2.82%)20,10011,150-2,30614,83615 tháng
CSHB2303530-10 (-1.85%)45,10011,900-44513,4059 tháng
CSHB2304340-10 (-2.86%)8,10011,90023413,3669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)20011,900-65514,20512 tháng
CSHB23061,230-10 (-0.81%)42,70011,900-87715,23715 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)50027,900-7,09935,4999 tháng
CSTB2332260-20 (-7.14%)99,80027,900-7,98837,18812 tháng
CSTB23331,320-20 (-1.49%)22,00027,900-8,21138,75115 tháng
CTPB2305270-10 (-3.57%)1,00017,800-1,53320,4139 tháng
CTPB23061,080-10 (-0.92%)84,70017,800-2,08822,04812 tháng
CVHM231614040 (+40%)102,20041,250-9,98452,3549 tháng
CVHM231734010 (+3.03%)639,60041,250-11,09555,06512 tháng
CVHM231890040 (+4.65%)4,60041,250-12,20657,95615 tháng
CVIC231215020 (+15.38%)52,20045,550-6,79553,8459 tháng
CVIC231344040 (+10%)24,40045,550-7,90657,85612 tháng
CVIC23141,320100 (+8.20%)418,20045,550-9,01761,16715 tháng
CVNM2314450-30 (-6.25%)14,10067,300-17,84888,67612 tháng
CVNM23151,580-80 (-4.82%)1,60067,300-19,80893,30115 tháng
CVPB2317110 (0.00%)1,10018,600-4,27523,2949 tháng
CVPB2318280-20 (-6.67%)1,00018,600-4,81624,48412 tháng
CVPB23191,19030 (+2.59%)113,10018,600-5,34626,21515 tháng
CVRE2318140 (0.00%)81,20023,100-7,89931,5599 tháng
CVRE2319220-20 (-8.33%)3,00023,100-8,67732,65712 tháng
CVRE2320900-80 (-8.16%)139,60023,100-9,23334,13315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SHB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:12,777
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành