Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CSHB2303)

CW.SHB.KIS.M.CA.T.03

530

-10 (-1.85%)
09/05/2024 10:17

Mở cửa560

Cao nhất560

Thấp nhất460

Cao nhất NY1,660

Thấp nhất NY400

KLGD45,100

NN mua-

NN bán45,100

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn56

Giá CK cơ sở11,900

Giá thực hiện12,345

Hòa vốn **13,405

S-X *-445

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2303: CSHB2304 CSHB2305 CSTB2306 CSTB2312 CSTB2313
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.03

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSHB2303530-10 (-1.85%)2 : 112,345-44513,405KISMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304340-10 (-2.86%)5 : 111,66623413,366KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305330 (0.00%)5 : 112,555-65514,205KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,230-10 (-0.81%)2 : 112,777-87715,237KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,200150 (+14.29%)4 : 130,70027,7772,92332,577HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,230 (0.00%)4 : 130,70028,8881,81233,808HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100 (0.00%)5 : 128,05033,333-5,28333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313270 (0.00%)5 : 128,05035,555-7,50536,905STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,460-70 (-4.58%)4 : 123,90022,2224,55924,424HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319610-30 (-4.69%)4 : 130,70030,11158932,551HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307180 (0.00%)10 : 172,80082,999-10,19984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305540 (0.00%)4 : 113,90016,999-3,09919,159NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,18010 (+0.46%)4 : 127,15020,2226,92828,942PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,20015,999-4,79916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231640 (0.00%)5 : 128,05036,333-8,28336,533STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230740 (0.00%)8 : 141,60062,666-21,06662,986VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230622050 (+29.41%)8 : 145,90062,222-16,32263,982VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306280-10 (-3.45%)10 : 167,50075,555-4,20774,364VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 123,35031,333-7,98332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337750-50 (-6.25%)4 : 130,70029,6661,03432,666HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,190 (0.00%)4 : 130,70029,99970134,759HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,450-60 (-1.71%)2 : 130,70030,22247837,122HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN231666010 (+1.54%)10 : 172,80083,979-11,17990,579MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,26060 (+5%)8 : 172,80086,868-14,06896,948MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW231321010 (+5%)2 : 111,20012,888-1,68813,308POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW231459090 (+18%)2 : 111,20013,111-1,91114,291POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315690-20 (-2.82%)2 : 111,20013,456-2,25614,836POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303530-10 (-1.85%)2 : 111,90012,345-44513,405SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304340-10 (-2.86%)5 : 111,90011,66623413,366SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305330 (0.00%)5 : 111,90012,555-65514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,230-10 (-0.81%)2 : 111,90012,777-87715,237SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331110 (0.00%)5 : 128,05034,999-6,94935,549STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332280 (0.00%)5 : 128,05035,888-7,83837,288STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,37030 (+2.24%)2 : 128,05036,111-8,06138,851STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305270-10 (-3.57%)4 : 117,80019,333-1,53320,413TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,050-40 (-3.67%)2 : 117,80019,888-2,08821,988TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231614040 (+40%)8 : 141,60051,234-9,63452,354VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM231736030 (+9.09%)8 : 141,60052,345-10,74555,225VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231890040 (+4.65%)5 : 141,60053,456-11,85657,956VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC231214010 (+7.69%)10 : 145,90052,345-6,44553,745VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC231344040 (+10%)10 : 145,90053,456-7,55657,856VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,29070 (+5.74%)5 : 145,90054,567-8,66761,017VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314480 (0.00%)8 : 167,50086,888-17,64888,911VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,660 (0.00%)4 : 167,50088,888-19,60893,615VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317110 (0.00%)4 : 118,60023,999-4,27523,294VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300 (0.00%)4 : 118,60024,567-4,81624,560VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,18020 (+1.72%)2 : 118,60025,123-5,34626,196VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318140 (0.00%)4 : 123,35030,999-7,64931,559VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319240 (0.00%)4 : 123,35031,777-8,42732,737VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320910-70 (-7.14%)2 : 123,35032,333-8,98334,153VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh