Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.17 (HOSE: CPOW2315)

CW.POW.KIS.M.CA.T.17

730

10 (+1.39%)
08/05/2024 12:15

Mở cửa650

Cao nhất750

Thấp nhất650

Cao nhất NY1,780

Thấp nhất NY560

KLGD52,200

NN mua19,500

NN bán32,700

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn243

Giá CK cơ sở11,150

Giá thực hiện13,456

Hòa vốn **14,916

S-X *-2,306

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPOW2315: SBT YEG TVC AAV CACB2401
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/202473010 (+1.39%)52,200
07/05/2024720-10 (-1.37%)176,400
06/05/202473030 (+4.29%)565,000
03/05/2024700-20 (-2.78%)57,000
02/05/2024720110 (+18.03%)667,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (POW)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPOW230670 (0.00%)-4,84916,139KIS12 tháng
CPOW230910 (0.00%)2,000-3,35014,520VND10 tháng
CPOW2313210-10 (-4.55%)89,300-1,73813,308KIS9 tháng
CPOW231452020 (+4%)252,800-1,96114,151KIS12 tháng
CPOW231573010 (+1.39%)52,200-2,30614,916KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,460 (0.00%)30,0002,22333,61712 tháng
CHPG23161,130-10 (-0.88%)40,90030,0001,11233,40815 tháng
CSTB2312100-10 (-9.09%)222,20028,050-5,28333,83312 tháng
CSTB2313280 (0.00%)378,60028,050-7,50536,95515 tháng
CHDB23061,500-40 (-2.60%)129,50023,9504,60924,56412 tháng
CHPG2319540-10 (-1.82%)109,20030,000-11132,27112 tháng
CMSN2307170 (0.00%)54,90072,200-10,79984,69912 tháng
CNVL2305570-220 (-27.85%)42,30013,800-3,19919,27912 tháng
CPDR23052,180-40 (-1.80%)17,40027,0506,82828,94212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,150-4,84916,13912 tháng
CSTB231650-30 (-37.50%)26,50028,050-8,28336,58312 tháng
CVHM230740 (0.00%)1,10040,950-21,71662,98612 tháng
CVIC2306170-10 (-5.56%)5,40044,950-17,27263,58212 tháng
CVNM2306300-20 (-6.25%)3,90067,700-4,00774,55412 tháng
CVRE2308200 (0.00%)22,950-8,38332,33312 tháng
CHPG2337620-70 (-10.14%)13,40030,00033432,1469 tháng
CHPG23381,010-70 (-6.48%)141,40030,000134,03912 tháng
CHPG23393,190-80 (-2.45%)10030,000-22236,60215 tháng
CMSN2316600-30 (-4.76%)151,00072,200-11,77989,97912 tháng
CMSN23171,24060 (+5.08%)87,70072,200-14,66896,78815 tháng
CPOW2313210-10 (-4.55%)89,30011,150-1,73813,3089 tháng
CPOW231452020 (+4%)252,80011,150-1,96114,15112 tháng
CPOW231573010 (+1.39%)52,20011,150-2,30614,91615 tháng
CSHB230354050 (+10.20%)18,70011,900-44513,4259 tháng
CSHB230433040 (+13.79%)120,30011,90023413,3169 tháng
CSHB2305320 (0.00%)30,60011,900-65514,15512 tháng
CSHB23061,27090 (+7.63%)283,10011,900-87715,31715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)5,30028,050-6,94935,4999 tháng
CSTB2332280-20 (-6.67%)94,50028,050-7,83837,28812 tháng
CSTB23331,300-150 (-10.34%)33,10028,050-8,06138,71115 tháng
CTPB2305260-20 (-7.14%)7,00017,650-1,68320,3739 tháng
CTPB23061,090-10 (-0.91%)55,90017,650-2,23822,06812 tháng
CVHM2316100-10 (-9.09%)108,20040,950-10,28452,0349 tháng
CVHM2317320-30 (-8.57%)417,50040,950-11,39554,90512 tháng
CVHM2318900-50 (-5.26%)10040,950-12,50657,95615 tháng
CVIC2312150 (0.00%)60044,950-7,39553,8459 tháng
CVIC2313390-20 (-4.88%)206,30044,950-8,50657,35612 tháng
CVIC23141,230-60 (-4.65%)18,30044,950-9,61760,71715 tháng
CVNM2314460-30 (-6.12%)50,10067,700-17,44888,75412 tháng
CVNM23151,660 (0.00%)67,700-19,40893,61515 tháng
CVPB2317130 (0.00%)18,650-4,22523,3719 tháng
CVPB2318300-20 (-6.25%)63,80018,650-4,76624,56012 tháng
CVPB23191,120-100 (-8.20%)31,00018,650-5,29626,08115 tháng
CVRE231818040 (+28.57%)10022,950-8,04931,7199 tháng
CVRE2319230-10 (-4.17%)584,60022,950-8,82732,69712 tháng
CVRE2320900-170 (-15.89%)179,30022,950-9,38334,13315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:13,456
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành