Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.15 (HOSE: CPOW2313)

CW.POW.KIS.M.CA.T.15

200

(%)
09/05/2024 14:01

Mở cửa230

Cao nhất230

Thấp nhất190

Cao nhất NY1,330

Thấp nhất NY140

KLGD145,500

NN mua30,100

NN bán115,200

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn57

Giá CK cơ sở11,100

Giá thực hiện12,888

Hòa vốn **13,288

S-X *-1,788

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPOW2313: CHPG2319 CHPG2330 CHPG2401 CPOW2314 CPOW2315
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.15

Chứng quyền cùng CKCS (POW)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CPOW230670 (0.00%)2 : 115,999-4,89916,139KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 114,500-3,40014,520VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CPOW2313200 (0.00%)2 : 112,888-1,78813,288KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314490-10 (-2%)2 : 113,111-2,01114,091KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315710 (0.00%)2 : 113,456-2,35614,876KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,350300 (+28.57%)4 : 130,55027,7772,77333,177HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,200-30 (-2.44%)4 : 130,55028,8881,66233,688HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100 (0.00%)5 : 127,95033,333-5,38333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313250-20 (-7.41%)5 : 127,95035,555-7,60536,805STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,410-120 (-7.84%)4 : 123,70022,2224,35924,250HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319590-50 (-7.81%)4 : 130,55030,11143932,471HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307180 (0.00%)10 : 171,60082,999-11,39984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305520-20 (-3.70%)4 : 113,80016,999-3,19919,079NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,060-110 (-5.07%)4 : 127,05020,2226,82828,462PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,10015,999-4,89916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB23165010 (+25%)5 : 127,95036,333-8,38336,583STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM23075010 (+25%)8 : 141,00062,666-21,66663,066VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230618010 (+5.88%)8 : 145,50062,222-16,72263,662VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306260-30 (-10.34%)10 : 166,90075,555-4,80774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 123,00031,333-8,33332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337700-100 (-12.50%)4 : 130,55029,66688432,466HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,130-60 (-5.04%)4 : 130,55029,99955134,519HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,300-210 (-5.98%)2 : 130,55030,22232836,822HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316590-60 (-9.23%)10 : 171,60083,979-12,37989,879MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,150-50 (-4.17%)8 : 171,60086,868-15,26896,068MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313200 (0.00%)2 : 111,10012,888-1,78813,288POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314490-10 (-2%)2 : 111,10013,111-2,01114,091POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315710 (0.00%)2 : 111,10013,456-2,35614,876POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303460-80 (-14.81%)2 : 111,85012,345-49513,265SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304330-20 (-5.71%)5 : 111,85011,66618413,316SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305330 (0.00%)5 : 111,85012,555-70514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,190-50 (-4.03%)2 : 111,85012,777-92715,157SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100-10 (-9.09%)5 : 127,95034,999-7,04935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332270-10 (-3.57%)5 : 127,95035,888-7,93837,238STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,340 (0.00%)2 : 127,95036,111-8,16138,791STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305280 (0.00%)4 : 118,20019,333-1,13320,453TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,16070 (+6.42%)2 : 118,20019,888-1,68822,208TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231613030 (+30%)8 : 141,00051,234-10,23452,274VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317310-20 (-6.06%)8 : 141,00052,345-11,34554,825VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231890040 (+4.65%)5 : 141,00053,456-12,45657,956VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312230100 (+76.92%)10 : 145,50052,345-6,84554,645VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC231342020 (+5%)10 : 145,50053,456-7,95657,656VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,26040 (+3.28%)5 : 145,50054,567-9,06760,867VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314450-30 (-6.25%)8 : 166,90086,888-18,24888,676VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,540-120 (-7.23%)4 : 166,90088,888-20,20893,145VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317100-10 (-9.09%)4 : 118,75023,999-4,12523,256VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300 (0.00%)4 : 118,75024,567-4,66624,560VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,17010 (+0.86%)2 : 118,75025,123-5,19626,177VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE231820060 (+42.86%)4 : 123,00030,999-7,99931,799VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319210-30 (-12.50%)4 : 123,00031,777-8,77732,617VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320900-80 (-8.16%)2 : 123,00032,333-9,33334,133VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh