Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,320
Thấp nhất NY10
KLGD760,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở11,150
Giá thực hiện12,000
Hòa vốn **12,050
S-X *-850
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 2 : 1 | 15,999 | -5,049 | 16,139 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 14,500 | -3,550 | 14,520 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CPOW2313 | 180 | -20 (-10%) | 2 : 1 | 12,888 | -1,938 | 13,248 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CPOW2314 | 450 | -40 (-8.16%) | 2 : 1 | 13,111 | -2,161 | 14,011 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CPOW2315 | 670 | -40 (-5.63%) | 2 : 1 | 13,456 | -2,506 | 14,796 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,450 | -30 (-2.03%) | 2 : 1 | 30,450 | 30,000 | 450 | 32,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 10,950 | 14,500 | -3,550 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,600 | 32,000 | -4,400 | 32,040 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 2,000 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,700 | 22,000 | 5,700 | 28,000 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,700 | 25,000 | 2,700 | 28,900 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,930 | 20 (+0.41%) | 10 : 1 | 131,000 | 82,000 | 49,000 | 131,300 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,280 | 20 (+0.88%) | 15 : 1 | 131,000 | 101,000 | 30,000 | 135,200 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 1,220 | -40 (-3.17%) | 2 : 1 | 30,450 | 30,000 | 450 | 32,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 890 | -20 (-2.20%) | 10 : 1 | 30,450 | 24,000 | 6,450 | 32,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 710 | -30 (-4.05%) | 5 : 1 | 22,600 | 20,000 | 2,600 | 23,550 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,600 | 18,000 | 4,600 | 24,000 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,860 | -50 (-1.72%) | 6 : 1 | 58,900 | 42,000 | 16,900 | 59,160 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 20 | (0.00%) | 5 : 1 | 27,600 | 31,000 | -3,400 | 31,100 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,040 | 10 (+0.97%) | 7 : 1 | 27,600 | 27,000 | 600 | 34,280 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 990 | -40 (-3.88%) | 4 : 1 | 21,550 | 21,000 | 1,727 | 23,561 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 440 | -30 (-6.38%) | 7 : 1 | 18,500 | 18,000 | 500 | 21,080 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 460 | -30 (-6.12%) | 4 : 1 | 18,500 | 20,000 | -1,500 | 21,840 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 820 | -30 (-3.53%) | 3 : 1 | 22,500 | 24,000 | -1,500 | 26,460 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |