Chứng quyền.POW.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CPOW2308)

CW.POW.VND.M.CA.T.2023.2

Ngừng giao dịch

10

(%)
15/04/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,320

Thấp nhất NY10

KLGD760,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở11,150

Giá thực hiện12,000

Hòa vốn **12,050

S-X *-850

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPOW2308: CPOW2315
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.POW.VND.M.CA.T.2023.2

Chứng quyền cùng CKCS (POW)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CPOW230670 (0.00%)2 : 115,999-5,04916,139KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 114,500-3,55014,520VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CPOW2313180-20 (-10%)2 : 112,888-1,93813,248KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314450-40 (-8.16%)2 : 113,111-2,16114,011KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315670-40 (-5.63%)2 : 113,456-2,50614,796KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,450-30 (-2.03%)2 : 130,45030,00045032,900HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 110,95014,500-3,55014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231810 (0.00%)4 : 127,60032,000-4,40032,040STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23062,000 (0.00%)3 : 127,70022,0005,70028,000ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307650 (0.00%)6 : 127,70025,0002,70028,900ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,93020 (+0.41%)10 : 1131,00082,00049,000131,300FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,28020 (+0.88%)15 : 1131,000101,00030,000135,200FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23411,220-40 (-3.17%)2 : 130,45030,00045032,440HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342890-20 (-2.20%)10 : 130,45024,0006,45032,900HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317710-30 (-4.05%)5 : 122,60020,0002,60023,550MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500 (0.00%)4 : 122,60018,0004,60024,000MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,860-50 (-1.72%)6 : 158,90042,00016,90059,160MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233620 (0.00%)5 : 127,60031,000-3,40031,100STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,04010 (+0.97%)7 : 127,60027,00060034,280STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB2307990-40 (-3.88%)4 : 121,55021,0001,72723,561VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321440-30 (-6.38%)7 : 118,50018,00050021,080VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322460-30 (-6.12%)4 : 118,50020,000-1,50021,840VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322820-30 (-3.53%)3 : 122,50024,000-1,50026,460VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh