Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,320
Thấp nhất NY10
KLGD760,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở11,150
Giá thực hiện12,000
Hòa vốn **12,050
S-X *-850
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 1,300 | -4,899 | 16,139 | KIS | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | -3,400 | 14,520 | VND | 10 tháng | |
CPOW2313 | 190 | -10 (-5%) | 136,300 | -1,788 | 13,268 | KIS | 9 tháng |
CPOW2314 | 450 | -40 (-8.16%) | 210,000 | -2,011 | 14,011 | KIS | 12 tháng |
CPOW2315 | 680 | -30 (-4.23%) | 43,500 | -2,356 | 14,816 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,410 | -70 (-4.73%) | 138,700 | 30,350 | 350 | 32,820 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 20 | 10 (+100%) | 128,800 | 27,750 | -4,250 | 32,080 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,950 | -50 (-2.50%) | 226,200 | 27,550 | 5,550 | 27,850 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 119,400 | 27,550 | 2,550 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,910 | (0.00%) | 134,400 | 130,700 | 48,700 | 131,100 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,300 | 40 (+1.77%) | 284,200 | 130,700 | 29,700 | 135,500 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,210 | -50 (-3.97%) | 136,000 | 30,350 | 350 | 32,420 | 8 tháng |
CHPG2342 | 890 | -20 (-2.20%) | 109,300 | 30,350 | 6,350 | 32,900 | 12 tháng |
CMBB2317 | 730 | -10 (-1.35%) | 103,900 | 22,700 | 2,700 | 23,650 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 22,700 | 4,700 | 24,000 | 10 tháng | |
CMWG2318 | 2,800 | -110 (-3.78%) | 6,200 | 58,500 | 16,500 | 58,800 | 8 tháng |
CSTB2336 | 20 | (0.00%) | 14,000 | 27,750 | -3,250 | 31,100 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 30 (+2.91%) | 100 | 27,750 | 750 | 34,420 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,020 | -10 (-0.97%) | 10,400 | 21,500 | 1,677 | 23,674 | 9 tháng |
CVPB2321 | 470 | (0.00%) | 85,900 | 18,650 | 650 | 21,290 | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | (0.00%) | 18,650 | -1,350 | 21,960 | 10 tháng | |
CVRE2322 | 750 | -100 (-11.76%) | 2,400 | 22,650 | -1,350 | 26,250 | 8 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 12,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |