Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CPOW2306)

CW.POW.KIS.M.CA.T.13

70

(%)
08/05/2024 11:37

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,370

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn49

Giá CK cơ sở11,150

Giá thực hiện15,999

Hòa vốn **16,139

S-X *-4,849

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.13

Chứng quyền cùng CKCS (POW)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CPOW230670 (0.00%)2 : 115,999-4,84916,139KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 114,500-3,35014,520VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CPOW2313210-10 (-4.55%)2 : 112,888-1,73813,308KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW231452020 (+4%)2 : 113,111-1,96114,151KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW231573010 (+1.39%)2 : 113,456-2,30614,916KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,460 (0.00%)4 : 130,00027,7772,22333,617HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,130-10 (-0.88%)4 : 130,00028,8881,11233,408HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100-10 (-9.09%)5 : 128,05033,333-5,28333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313280 (0.00%)5 : 128,05035,555-7,50536,955STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,500-40 (-2.60%)4 : 123,95022,2224,60924,564HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319540-10 (-1.82%)4 : 130,00030,111-11132,271HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307170 (0.00%)10 : 172,20082,999-10,79984,699MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305570-220 (-27.85%)4 : 113,80016,999-3,19919,279NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,180-40 (-1.80%)4 : 127,05020,2226,82828,942PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,15015,999-4,84916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231650-30 (-37.50%)5 : 128,05036,333-8,28336,583STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230740 (0.00%)8 : 140,95062,666-21,71662,986VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306170-10 (-5.56%)8 : 144,95062,222-17,27263,582VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306300-20 (-6.25%)10 : 167,70075,555-4,00774,554VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 122,95031,333-8,38332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337620-70 (-10.14%)4 : 130,00029,66633432,146HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,010-70 (-6.48%)4 : 130,00029,999134,039HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,190-80 (-2.45%)2 : 130,00030,222-22236,602HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316600-30 (-4.76%)10 : 172,20083,979-11,77989,979MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,24060 (+5.08%)8 : 172,20086,868-14,66896,788MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313210-10 (-4.55%)2 : 111,15012,888-1,73813,308POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW231452020 (+4%)2 : 111,15013,111-1,96114,151POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW231573010 (+1.39%)2 : 111,15013,456-2,30614,916POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB230354050 (+10.20%)2 : 111,90012,345-44513,425SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB230433040 (+13.79%)5 : 111,90011,66623413,316SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305320 (0.00%)5 : 111,90012,555-65514,155SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,27090 (+7.63%)2 : 111,90012,777-87715,317SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 128,05034,999-6,94935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332280-20 (-6.67%)5 : 128,05035,888-7,83837,288STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,300-150 (-10.34%)2 : 128,05036,111-8,06138,711STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305260-20 (-7.14%)4 : 117,65019,333-1,68320,373TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,090-10 (-0.91%)2 : 117,65019,888-2,23822,068TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316100-10 (-9.09%)8 : 140,95051,234-10,28452,034VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317320-30 (-8.57%)8 : 140,95052,345-11,39554,905VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318900-50 (-5.26%)5 : 140,95053,456-12,50657,956VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312150 (0.00%)10 : 144,95052,345-7,39553,845VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313390-20 (-4.88%)10 : 144,95053,456-8,50657,356VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,230-60 (-4.65%)5 : 144,95054,567-9,61760,717VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314460-30 (-6.12%)8 : 167,70086,888-17,44888,754VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,660 (0.00%)4 : 167,70088,888-19,40893,615VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317130 (0.00%)4 : 118,65023,999-4,22523,371VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300-20 (-6.25%)4 : 118,65024,567-4,76624,560VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,120-100 (-8.20%)2 : 118,65025,123-5,29626,081VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE231818040 (+28.57%)4 : 122,95030,999-8,04931,719VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319230-10 (-4.17%)4 : 122,95031,777-8,82732,697VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320900-170 (-15.89%)2 : 122,95032,333-9,38334,133VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh