Chứng quyền POW/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CPOW2205)

CW POW/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

10

(%)
11/01/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,910

Thấp nhất NY10

KLGD76,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở11,650

Giá thực hiện13,900

Hòa vốn **13,910

S-X *-2,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền POW/VCSC/M/Au/T/A1

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (POW)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPOW230670 (0.00%)-4,84916,139KIS12 tháng
CPOW230910 (0.00%)2,000-3,35014,520VND10 tháng
CPOW2313200-20 (-9.09%)210,000-1,73813,288KIS9 tháng
CPOW2314500 (0.00%)811,400-1,96114,111KIS12 tháng
CPOW2315710-10 (-1.39%)267,200-2,30614,876KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,330-30 (-2.21%)11,70027,5502,55027,6606 tháng
CHPG2401480 (0.00%)633,70030,700-30032,4406 tháng
CMBB24011,560-80 (-4.88%)5,80022,5502,55023,1206 tháng
CSTB2401250 (0.00%)27,950-3,05031,7506 tháng
CTCB24017,140330 (+4.85%)2,00048,20014,20048,2806 tháng
CTPB240143030 (+7.50%)210,90017,750-75019,3606 tháng
CVHM2401530-90 (-14.52%)137,00040,900-2,10045,1206 tháng
CVIB24011,110-30 (-2.63%)7,60021,5501,72721,9146 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:12/07/2022
Ngày niêm yết:29/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:02/08/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/01/2023
Ngày đáo hạn:13/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:13,900
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành