Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,800
Thấp nhất NY10
KLGD1,271,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở13,850
Giá thực hiện15,700
Hòa vốn **15,720
S-X *-1,850
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2306 | 70 | 10 (+16.67%) | 2 : 1 | 15,999 | -4,899 | 16,139 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 2 : 1 | 14,500 | -3,400 | 14,520 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CPOW2313 | 220 | 70 (+46.67%) | 2 : 1 | 12,888 | -1,788 | 13,328 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CPOW2314 | 500 | 100 (+25%) | 2 : 1 | 13,111 | -2,011 | 14,111 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CPOW2315 | 720 | 110 (+18.03%) | 2 : 1 | 13,456 | -2,356 | 14,896 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |