Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CPOW2202)

CW.POW.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
11/11/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY960

Thấp nhất NY10

KLGD406,800

NN mua38,660

NN bán100

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở10,600

Giá thực hiện17,999

Hòa vốn **18,049

S-X *-7,399

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.02

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (POW)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPOW230650-10 (-16.67%)100-5,44916,099KIS12 tháng
CPOW23092010 (+100%)192,300-3,95014,540VND10 tháng
CPOW2313160-10 (-5.88%)63,500-2,33813,208KIS9 tháng
CPOW2314380-30 (-7.32%)36,000-2,56113,871KIS12 tháng
CPOW2315580-30 (-4.92%)110,900-2,90614,616KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,600150 (+10.34%)5,60028,20042334,17712 tháng
CHPG2316850-90 (-9.57%)118,00028,200-68832,28815 tháng
CSTB2312150 (0.00%)798,20028,550-4,78334,08312 tháng
CSTB2313290-20 (-6.45%)50,00028,550-7,00537,00515 tháng
CHDB23061,390200 (+16.81%)600,40023,3504,00924,18112 tháng
CHPG2319360-60 (-14.29%)113,70028,200-1,91131,55112 tháng
CMSN2307150-50 (-25%)50,80067,800-15,19984,49912 tháng
CNVL2305850-50 (-5.56%)20,40015,100-1,89920,39912 tháng
CPDR23052,11010 (+0.48%)20,90026,6006,37828,66212 tháng
CPOW230650-10 (-16.67%)10010,550-5,44916,09912 tháng
CSTB231611010 (+10%)56,90028,550-7,78336,88312 tháng
CVHM23076010 (+20%)31,50040,700-21,96663,14612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)30043,150-19,07264,14212 tháng
CVNM230630040 (+15.38%)10065,400-6,30774,55412 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,100-9,23333,13312 tháng
CHPG2336110-90 (-45%)394,70028,2008928,5517 tháng
CHPG2337460-80 (-14.81%)10,30028,200-1,46631,5069 tháng
CHPG2338790-130 (-14.13%)120,00028,200-1,79933,15912 tháng
CHPG23392,850-150 (-5%)10,00028,200-2,02235,92215 tháng
CMBB2316420-10 (-2.33%)10022,1004,10122,1997 tháng
CMSN231510 (0.00%)485,80067,800-14,19982,0997 tháng
CMSN231650020 (+4.17%)1,354,10067,800-16,17988,97912 tháng
CMSN23171,000-20 (-1.96%)125,40067,800-19,06894,86815 tháng
CMWG231526020 (+8.33%)72,70054,6005,71254,0887 tháng
CPOW2313160-10 (-5.88%)63,50010,550-2,33813,2089 tháng
CPOW2314380-30 (-7.32%)36,00010,550-2,56113,87112 tháng
CPOW2315580-30 (-4.92%)110,90010,550-2,90614,61615 tháng
CSHB230210-10 (-50%)421,40011,350-64912,0197 tháng
CSHB230350050 (+11.11%)84,80011,350-99513,3459 tháng
CSHB230428020 (+7.69%)22,70011,350-31613,0669 tháng
CSHB2305280-40 (-12.50%)12,10011,350-1,20513,95512 tháng
CSHB23061,11040 (+3.74%)85,80011,350-1,42714,99715 tháng
CSTB233010 (0.00%)42,90028,550-5,44934,0397 tháng
CSTB2331110-20 (-15.38%)121,50028,550-6,44935,5499 tháng
CSTB2332310-10 (-3.13%)244,70028,550-7,33837,43812 tháng
CSTB23331,63090 (+5.84%)10,20028,550-7,56139,37115 tháng
CTPB230420 (0.00%)124,50017,800-1,08818,9687 tháng
CTPB2305320-20 (-5.88%)6,00017,800-1,53320,6139 tháng
CTPB23061,250 (0.00%)17,800-2,08822,38812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)30040,700-10,18850,9687 tháng
CVHM231617050 (+41.67%)10040,700-10,53452,5949 tháng
CVHM2317330-10 (-2.94%)187,40040,700-11,64554,98512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)40,700-12,75657,60615 tháng
CVIC231216020 (+14.29%)68,50043,150-9,19553,9459 tháng
CVIC231336040 (+12.50%)197,40043,150-10,30657,05612 tháng
CVIC23141,210100 (+9.01%)12,60043,150-11,41760,61715 tháng
CVNM231330 (0.00%)65,400-16,89782,5917 tháng
CVNM231442030 (+7.69%)110,10065,400-19,74888,44112 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)10065,400-21,70892,90915 tháng
CVPB231610 (0.00%)53,40018,400-3,95722,4057 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,400-4,47523,2949 tháng
CVPB2318310 (0.00%)18,400-5,01624,59812 tháng
CVPB23191,230 (0.00%)91,70018,400-5,54626,29115 tháng
CVRE231710 (0.00%)295,50022,100-7,89930,0397 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)42,70022,100-8,89931,6799 tháng
CVRE2319200 (0.00%)104,80022,100-9,67732,57712 tháng
CVRE2320880-120 (-12%)20,10022,100-10,23334,09315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:15/03/2022
Ngày niêm yết:05/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:07/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/11/2022
Ngày đáo hạn:15/11/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:17,999
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành