Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CPOW2202)

CW.POW.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
11/11/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY960

Thấp nhất NY10

KLGD406,800

NN mua38,660

NN bán100

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở10,600

Giá thực hiện17,999

Hòa vốn **18,049

S-X *-7,399

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.02

Chứng quyền cùng CKCS (POW)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CPOW230670 (0.00%)2 : 115,999-4,89916,139KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 114,500-3,40014,520VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CPOW2313220 (0.00%)2 : 112,888-1,78813,328KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314510 (0.00%)2 : 113,111-2,01114,131KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315730 (0.00%)2 : 113,456-2,35614,916KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,400 (0.00%)4 : 129,40027,7771,62333,377HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,010 (0.00%)4 : 129,40028,88851232,928HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312120 (0.00%)5 : 128,15033,333-5,18333,933STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313270 (0.00%)5 : 128,15035,555-7,40536,905STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,560 (0.00%)4 : 124,30022,2224,95924,772HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319440 (0.00%)4 : 129,40030,111-71131,871HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307180 (0.00%)10 : 171,20082,999-11,79984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305790 (0.00%)4 : 114,80016,999-2,19920,159NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,260 (0.00%)4 : 128,00020,2227,77829,262PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,10015,999-4,89916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231660 (0.00%)5 : 128,15036,333-8,18336,633STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230740 (0.00%)8 : 141,25062,666-21,41662,986VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306160 (0.00%)8 : 144,80062,222-17,42263,502VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306260 (0.00%)10 : 165,90075,555-5,80774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308280 (0.00%)5 : 123,35031,333-7,98332,733VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337560 (0.00%)4 : 129,40029,666-26631,906HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338930 (0.00%)4 : 129,40029,999-59933,719HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,020 (0.00%)2 : 129,40030,222-82236,262HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316590 (0.00%)10 : 171,20083,979-12,77989,879MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,480330 (+28.70%)8 : 171,20086,868-15,66898,708MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313220 (0.00%)2 : 111,10012,888-1,78813,328POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314510 (0.00%)2 : 111,10013,111-2,01114,131POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315730 (0.00%)2 : 111,10013,456-2,35614,916POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303510 (0.00%)2 : 111,75012,345-59513,365SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304300 (0.00%)5 : 111,75011,6668413,166SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305300 (0.00%)5 : 111,75012,555-80514,055SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,450240 (+19.83%)2 : 111,75012,777-1,02715,677SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331110 (0.00%)5 : 128,15034,999-6,84935,549STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332290 (0.00%)5 : 128,15035,888-7,73837,338STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,430 (0.00%)2 : 128,15036,111-7,96138,971STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305300 (0.00%)4 : 117,85019,333-1,48320,533TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,130 (0.00%)2 : 117,85019,888-2,03822,148TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316150 (0.00%)8 : 141,25051,234-9,98452,434VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317350 (0.00%)8 : 141,25052,345-11,09555,145VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318860 (0.00%)5 : 141,25053,456-12,20657,756VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312140 (0.00%)10 : 144,80052,345-7,54553,745VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313390 (0.00%)10 : 144,80053,456-8,65657,356VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,260 (0.00%)5 : 144,80054,567-9,76760,867VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314410 (0.00%)8 : 165,90086,888-19,24888,362VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,460 (0.00%)4 : 165,90088,888-21,20892,831VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317140 (0.00%)4 : 118,75023,999-4,12523,409VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318330 (0.00%)4 : 118,75024,567-4,66624,675VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,230 (0.00%)2 : 118,75025,123-5,19626,291VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318160 (0.00%)4 : 123,35030,999-7,64931,639VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319250 (0.00%)4 : 123,35031,777-8,42732,777VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,190110 (+10.19%)2 : 123,35032,333-8,98334,713VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh