Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,140
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở89,500
Giá thực hiện142,260
Hòa vốn **105,945
S-X *-16,371
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,930 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,500 | 23,000 | 4,500 | 28,790 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2309 | 4,700 | 240 (+5.38%) | 3 : 1 | 48,200 | 35,000 | 13,200 | 49,100 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |