Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CPDR2202)

CW.PDR.KIS.M.CA.T.05

Ngừng giao dịch

10

(%)
11/08/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY940

Thấp nhất NY10

KLGD162,600

NN mua142,600

NN bán20,000

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở53,600

Giá thực hiện92,222

Hòa vốn **67,725

S-X *-14,008

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.05

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (PDR)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPDR23052,10010 (+0.48%)15,0005,87828,622KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,550-50 (-3.13%)31,10028,25047333,97712 tháng
CHPG2316870-20 (-2.25%)77,40028,250-63832,36815 tháng
CSTB2312100-40 (-28.57%)173,10027,700-5,63333,83312 tháng
CSTB2313230-70 (-23.33%)136,40027,700-7,85536,70515 tháng
CHDB23061,390 (0.00%)78,20023,5004,15924,18112 tháng
CHPG2319340-40 (-10.53%)95,80028,250-1,86131,47112 tháng
CMSN230719040 (+26.67%)2,60067,500-15,49984,89912 tháng
CNVL2305610-240 (-28.24%)1,20014,850-2,14919,43912 tháng
CPDR23052,10010 (+0.48%)15,00026,1005,87828,62212 tháng
CPOW230660 (0.00%)44,50010,850-5,14916,11912 tháng
CSTB2316110 (0.00%)27,700-8,63336,88312 tháng
CVHM230740-20 (-33.33%)1,70040,600-22,06662,98612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)43,900-18,32264,14212 tháng
CVNM2306250-30 (-10.71%)60,80065,400-6,30774,08012 tháng
CVRE230810040 (+66.67%)5,00022,600-8,73331,83312 tháng
CHPG233680-40 (-33.33%)212,70028,25013928,4317 tháng
CHPG2337450-10 (-2.17%)51,10028,250-1,41631,4669 tháng
CHPG2338750-110 (-12.79%)293,20028,250-1,74932,99912 tháng
CHPG23392,700-140 (-4.93%)11,60028,250-1,97235,62215 tháng
CMBB2316430-10 (-2.27%)128,40022,3004,30122,2997 tháng
CMSN231510 (0.00%)419,80067,500-14,49982,0997 tháng
CMSN2316440-60 (-12%)95,10067,500-16,47988,37912 tháng
CMSN2317970-40 (-3.96%)312,50067,500-19,36894,62815 tháng
CMWG231528020 (+7.69%)102,70055,7006,81254,4887 tháng
CPOW231320050 (+33.33%)72,70010,850-2,03813,2889 tháng
CPOW231443030 (+7.50%)408,80010,850-2,26113,97112 tháng
CPOW231567060 (+9.84%)632,80010,850-2,60614,79615 tháng
CSHB23022010 (+100%)397,50011,650-34912,0397 tháng
CSHB230352020 (+4%)66,70011,650-69513,3859 tháng
CSHB230432010 (+3.23%)26,40011,650-1613,2669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)10,60011,650-90514,20512 tháng
CSHB23061,18050 (+4.42%)433,10011,650-1,12715,13715 tháng
CSTB233010 (0.00%)150,20027,700-6,29934,0397 tháng
CSTB233190-20 (-18.18%)187,80027,700-7,29935,4499 tháng
CSTB2332240-70 (-22.58%)198,70027,700-8,18837,08812 tháng
CSTB23331,350-180 (-11.76%)33,10027,700-8,41138,81115 tháng
CTPB230410 (0.00%)165,70017,750-1,13818,9287 tháng
CTPB2305290-30 (-9.38%)63,30017,750-1,58320,4939 tháng
CTPB23061,120-110 (-8.94%)94,40017,750-2,13822,12812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)232,30040,600-10,28850,9687 tháng
CVHM2316110-50 (-31.25%)147,70040,600-10,63452,1149 tháng
CVHM2317340-20 (-5.56%)745,20040,600-11,74555,06512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)40,600-12,85657,60615 tháng
CVIC2312170-10 (-5.56%)7,50043,900-8,44554,0459 tháng
CVIC2313350-30 (-7.89%)546,40043,900-9,55656,95612 tháng
CVIC23141,24010 (+0.81%)21,00043,900-10,66760,76715 tháng
CVNM23132010 (+100%)325,20065,400-16,89782,4937 tháng
CVNM231443010 (+2.38%)300,50065,400-19,74888,51912 tháng
CVNM23151,420-60 (-4.05%)19,00065,400-21,70892,67415 tháng
CVPB231610 (0.00%)205,90018,350-4,00722,4057 tháng
CVPB231712010 (+9.09%)100,00018,350-4,52523,3329 tháng
CVPB2318300-10 (-3.23%)245,40018,350-5,06624,56012 tháng
CVPB23191,100-140 (-11.29%)154,30018,350-5,59626,04315 tháng
CVRE231710 (0.00%)789,40022,600-7,39930,0397 tháng
CVRE231830-140 (-82.35%)10022,600-8,39931,1199 tháng
CVRE2319200-10 (-4.76%)157,90022,600-9,17732,57712 tháng
CVRE2320990-20 (-1.98%)210,10022,600-9,73334,31315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:PDR
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE: PDR)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:15/03/2022
Ngày niêm yết:05/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:07/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/08/2022
Ngày đáo hạn:15/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
TLCĐ điều chỉnh:11.7296 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:92,222
Giá TH điều chỉnh:67,608
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành