Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở84,600
Giá thực hiện92,500
Hòa vốn **92,550
S-X *-7,900
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNVL2301 | 940 | -300 (-24.19%) | 50,100 | 2,744 | 17,216 | KIS | 5 tháng |
CNVL2302 | 780 | -270 (-25.71%) | 59,000 | -133 | 19,453 | KIS | 5 tháng |
CNVL2303 | 1,010 | -250 (-19.84%) | 52,400 | -1,133 | 21,373 | KIS | 9 tháng |
CNVL2304 | 1,320 | 10 (+0.76%) | 12,600 | 645 | 20,835 | KIS | 6 tháng |
CNVL2305 | 1,400 | -150 (-9.68%) | 48,200 | -799 | 22,599 | KIS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2312 | 2,720 | (0.00%) | 94,300 | 2,771 | 104,966 | 6 tháng | |
CMSN2312 | 640 | -320 (-33.33%) | 11,500 | 70,300 | -27,800 | 101,300 | 6 tháng |
CMWG2311 | 630 | -900 (-58.82%) | 100 | 51,000 | -7,900 | 60,790 | 6 tháng |
CPOW2311 | 300 | -160 (-34.78%) | 15,000 | 11,800 | -3,700 | 15,800 | 6 tháng |
CVNM2309 | 1,140 | -280 (-19.72%) | 1,700 | 77,600 | -4,400 | 87,700 | 6 tháng |
CVPB2313 | 860 | (0.00%) | 100 | 20,400 | -4,000 | 26,120 | 6 tháng |
CVRE2314 | 400 | -40 (-9.09%) | 7,200 | 26,600 | -7,500 | 35,300 | 6 tháng |
CK cơ sở: | NVL |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,150 |
Giá thực hiện: | 92,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |