Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CMWG2318)

CW.MWG.VND.M.CA.T.2023.1

2,300

220 (+10.58%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa2,090

Cao nhất2,300

Thấp nhất2,000

Cao nhất NY2,630

Thấp nhất NY1,300

KLGD2,657,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn85

Giá CK cơ sở54,900

Giá thực hiện42,000

Hòa vốn **55,800

S-X *12,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2318: CMWG2315 CMWG2305 CMWG2309 CMWG2316 CMWG2314
Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2023.1

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/20242,300220 (+10.58%)2,657,000
25/04/20242,08080 (+4%)109,800
24/04/20242,000410 (+25.79%)1,035,600
23/04/20241,590150 (+10.42%)1,152,800
22/04/20241,44040 (+2.86%)516,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23055,080530 (+11.65%)836,00019,24255,785ACBS12 tháng
CMWG230970 (0.00%)430,60090054,350HCM9 tháng
CMWG23101,260130 (+11.50%)246,70040060,800HCM12 tháng
CMWG23131,460150 (+11.45%)937,5004,90058,760SSI10 tháng
CMWG23141,14030 (+2.70%)2,980,0002,90063,400SSI15 tháng
CMWG231526020 (+8.33%)124,9006,01254,088KIS7 tháng
CMWG23161,490110 (+7.97%)263,9006,90056,940ACBS10 tháng
CMWG23182,300220 (+10.58%)2,657,00012,90055,800VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,040-40 (-3.70%)187,30028,400-1,60032,08012 tháng
CPOW23092010 (+100%)214,90010,500-4,00014,54010 tháng
CSTB231880 (0.00%)285,20028,200-3,80032,32010 tháng
CACB23061,790-20 (-1.10%)293,70026,8504,85027,3708 tháng
CACB2307590 (0.00%)672,10026,8501,85028,5409 tháng
CFPT23164,23070 (+1.68%)556,300123,20041,200124,3008 tháng
CFPT23171,930-10 (-0.52%)727,900123,20022,200129,95012 tháng
CHPG2341810-70 (-7.95%)56,80028,400-1,60031,6208 tháng
CHPG2342780-20 (-2.50%)182,70028,4004,40031,80012 tháng
CMBB2317700 (0.00%)998,50022,2502,25023,5009 tháng
CMBB23181,460-30 (-2.01%)12,10022,2504,25023,84010 tháng
CMWG23182,300220 (+10.58%)2,657,00054,90012,90055,8008 tháng
CSTB233690 (0.00%)1,233,90028,200-2,80031,4506 tháng
CSTB23371,06010 (+0.95%)2,00028,2001,20034,42012 tháng
CVIB2307970-10 (-1.02%)86,40021,1001,27723,4859 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)27,30018,55055021,1509 tháng
CVPB2322480 (0.00%)153,40018,550-1,45021,92010 tháng
CVRE2322850 (0.00%)48,40022,450-1,55026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:18/07/2024
Ngày đáo hạn:22/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:42,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành