Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/10M/46 (HOSE: CMWG2316)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/10M/46

2,150

-30 (-1.38%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa2,040

Cao nhất2,150

Thấp nhất2,010

Cao nhất NY2,190

Thấp nhất NY620

KLGD188,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn106

Giá CK cơ sở58,900

Giá thực hiện48,000

Hòa vốn **60,900

S-X *10,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2316: CMWG2313 CMWG2318 CMWG2314 CMWG2305 CMWG2310
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/10M/46

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20242,150-30 (-1.38%)188,100
08/05/20242,180 (0.00%)1,063,900
07/05/20242,180130 (+6.34%)388,000
06/05/20242,050170 (+9.04%)556,600
03/05/20241,880220 (+13.25%)1,658,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23055,810-90 (-1.53%)126,90023,24258,677ACBS12 tháng
CMWG23101,870-10 (-0.53%)202,2004,40063,850HCM12 tháng
CMWG23131,960-50 (-2.49%)1,317,2008,90061,760SSI10 tháng
CMWG23141,460 (0.00%)4,632,9006,90066,600SSI15 tháng
CMWG23162,150-30 (-1.38%)188,10010,90060,900ACBS10 tháng
CMWG23182,910-10 (-0.34%)1,525,40016,90059,460VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23092,180-20 (-0.91%)499,80030,4506,45030,54012 tháng
CMBB23063,33050 (+1.52%)24,60022,6505,25723,18512 tháng
CMSN23021,090-60 (-5.22%)198,50071,4005,40072,54012 tháng
CMWG23055,810-90 (-1.53%)126,90058,90023,24258,67712 tháng
CSTB2306130-20 (-13.33%)919,60027,800-2,20030,26012 tháng
CTCB23027,020-80 (-1.13%)40,50048,45021,45048,06012 tháng
CVHM230211010 (+10%)53,60040,950-9,05050,44012 tháng
CVIB23022,350140 (+6.33%)17,10021,6003,52321,77112 tháng
CVRE230360-60 (-50%)630,70022,850-2,15025,18012 tháng
CMWG23162,150-30 (-1.38%)188,10058,90010,90060,90010 tháng
CSTB23341,190-10 (-0.83%)330,40027,80080030,57010 tháng
CVIB23063,30070 (+2.17%)9,60021,6005,55322,27710 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:24/10/2023
Ngày niêm yết:06/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:08/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:21/08/2024
Ngày đáo hạn:23/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:48,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành