Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CMWG2313)

CW MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15

1,920

-90 (-4.48%)
09/05/2024 13:18

Mở cửa1,970

Cao nhất1,970

Thấp nhất1,850

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY400

KLGD1,316,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn92

Giá CK cơ sở58,700

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **61,520

S-X *8,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2313: CMWG2316 CMWG2314 CMWG2318 CMWG2305 CMWG2310
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần+23.08%

+/- Qua 1 tháng+44.36%

+/- Niêm yết+7.26%

Cao nhất (09/05/2024)*1,920

Thấp nhất (30/10/2023)*1,310

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)1,091,220

KLGD/Ngày (1 tháng)804,856

KLGD nhiều nhất (09/05/2024)*1,316,500

KLGD ít nhất (30/10/2023)*10,000

KLBQ (Niêm yết)663,250