Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CMWG2313)

CW MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15

1,930

-80 (-3.98%)
09/05/2024 09:50

Mở cửa1,970

Cao nhất1,970

Thấp nhất1,920

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY400

KLGD51,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn92

Giá CK cơ sở58,700

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **61,580

S-X *8,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2313: CMWG2316 CMWG2314 CMWG2318 CMWG2310 CMWG2305
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,900 (0.00%)4 : 136,00023,04259,033ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23101,760-120 (-6.38%)5 : 154,5004,20063,300HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,930-80 (-3.98%)6 : 150,0008,70061,580SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,420-40 (-2.74%)10 : 152,0006,70066,200SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23162,180 (0.00%)6 : 148,00010,70061,080ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,880-40 (-1.37%)6 : 142,00016,70059,280VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB230590010 (+1.12%)6 : 127,70024,0003,70029,400ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,520230 (+6.99%)10 : 1131,500100,00031,500135,200FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,090160 (+4.07%)10 : 1131,500100,00031,500140,900FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233185010 (+1.19%)6 : 130,60028,0002,60033,100HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332840-20 (-2.33%)6 : 130,60028,5002,10033,540HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333860-20 (-2.27%)6 : 130,60029,0001,60034,160HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334690 (0.00%)8 : 130,60029,5001,10035,020HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231493040 (+4.49%)4 : 122,70020,0002,70023,720MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,31040 (+3.15%)4 : 122,70020,0002,70025,240MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231387010 (+1.16%)10 : 173,30080,000-6,70088,700MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,930-80 (-3.98%)6 : 158,70050,0008,70061,580MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,420-40 (-2.74%)10 : 158,70052,0006,70066,200MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327200-10 (-4.76%)6 : 128,10032,000-3,90033,200STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 128,10033,000-4,90036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,89020 (+1.07%)8 : 148,40035,00013,40050,120TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313310 (0.00%)10 : 140,90050,000-9,10053,100VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB230495010 (+1.06%)4 : 121,65020,0002,77122,466VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305650-10 (-1.52%)6 : 121,65022,00088324,448VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230828010 (+3.70%)10 : 145,10050,000-4,90052,800VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230937010 (+2.78%)10 : 145,10052,000-6,90055,700VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM231024010 (+4.35%)10 : 167,70080,000-10,69880,750VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM231157010 (+1.79%)10 : 167,70080,000-10,69883,984VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160 (0.00%)4 : 118,60024,000-4,27623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB231528010 (+3.70%)6 : 118,60024,500-4,75224,954VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315220 (0.00%)8 : 123,15030,000-6,85031,760VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh