Mở cửa1,970
Cao nhất1,970
Thấp nhất1,920
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY400
KLGD51,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn92
Giá CK cơ sở58,800
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **61,580
S-X *8,800
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 1,930 | -80 (-3.98%) | 51,000 |
08/05/2024 | 2,010 | 10 (+0.50%) | 1,038,300 |
07/05/2024 | 2,000 | 60 (+3.09%) | 994,100 |
06/05/2024 | 1,940 | 320 (+19.75%) | 755,800 |
03/05/2024 | 1,620 | 60 (+3.85%) | 1,351,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,900 | (0.00%) | 23,142 | 59,033 | ACBS | 12 tháng | |
CMWG2310 | 1,740 | -140 (-7.45%) | 4,700 | 4,300 | 63,200 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,930 | -80 (-3.98%) | 51,000 | 8,800 | 61,580 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,420 | -40 (-2.74%) | 1,656,300 | 6,800 | 66,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 2,040 | -140 (-6.42%) | 20,000 | 10,800 | 60,240 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,850 | -70 (-2.40%) | 51,600 | 16,800 | 59,100 | VND | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 900 | 10 (+1.12%) | 298,900 | 27,650 | 3,650 | 29,400 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,450 | 160 (+4.86%) | 107,900 | 131,900 | 31,900 | 134,500 | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,110 | 180 (+4.58%) | 57,400 | 131,900 | 31,900 | 141,100 | 15 tháng |
CHPG2331 | 850 | 10 (+1.19%) | 265,800 | 30,700 | 2,700 | 33,100 | 12 tháng |
CHPG2332 | 840 | -20 (-2.33%) | 90,500 | 30,700 | 2,200 | 33,540 | 13 tháng |
CHPG2333 | 870 | -10 (-1.14%) | 254,300 | 30,700 | 1,700 | 34,220 | 14 tháng |
CHPG2334 | 700 | 10 (+1.45%) | 659,400 | 30,700 | 1,200 | 35,100 | 15 tháng |
CMBB2314 | 920 | 30 (+3.37%) | 42,200 | 22,600 | 2,600 | 23,680 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,290 | 20 (+1.57%) | 101,700 | 22,600 | 2,600 | 25,160 | 15 tháng |
CMSN2313 | 840 | -20 (-2.33%) | 264,100 | 72,900 | -7,100 | 88,400 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,930 | -80 (-3.98%) | 51,000 | 58,800 | 8,800 | 61,580 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,420 | -40 (-2.74%) | 1,656,300 | 58,800 | 6,800 | 66,200 | 15 tháng |
CSTB2327 | 200 | -10 (-4.76%) | 92,300 | 27,950 | -4,050 | 33,200 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 3,100 | 27,950 | -5,050 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,910 | 40 (+2.14%) | 133,000 | 48,450 | 13,450 | 50,280 | 12 tháng |
CVHM2313 | 340 | 30 (+9.68%) | 88,600 | 41,550 | -8,450 | 53,400 | 12 tháng |
CVIB2304 | 930 | -10 (-1.06%) | 766,900 | 21,500 | 2,621 | 22,390 | 10 tháng |
CVIB2305 | 640 | -20 (-3.03%) | 13,800 | 21,500 | 733 | 24,392 | 15 tháng |
CVIC2308 | 320 | 50 (+18.52%) | 288,900 | 45,850 | -4,150 | 53,200 | 10 tháng |
CVIC2309 | 400 | 40 (+11.11%) | 320,900 | 45,850 | -6,150 | 56,000 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | 20 (+8.70%) | 18,000 | 67,500 | -10,898 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 560 | (0.00%) | 169,200 | 67,500 | -10,898 | 83,886 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 7,400 | 18,600 | -4,276 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 221,400 | 18,600 | -4,752 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 160,200 | 23,250 | -6,750 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 09/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |