Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36 (HOSE: CMWG2305)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36

5,910

10 (+0.17%)
09/05/2024 14:17

Mở cửa5,760

Cao nhất5,980

Thấp nhất5,740

Cao nhất NY6,670

Thấp nhất NY1,050

KLGD121,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn15

Giá CK cơ sở58,700

Giá thực hiện36,000

Hòa vốn **59,073

S-X *23,042

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2305: CMWG2318 CHPG2309 CMWG2316 CMWG2313 CMWG2314
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20245,91010 (+0.17%)121,000
08/05/20245,900-100 (-1.67%)29,700
07/05/20246,000180 (+3.09%)656,600
06/05/20245,820720 (+14.12%)502,700
03/05/20245,100 (0.00%)900,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23055,91010 (+0.17%)121,00023,04259,073ACBS12 tháng
CMWG23101,780-100 (-5.32%)198,9004,20063,400HCM12 tháng
CMWG23131,960-50 (-2.49%)1,316,8008,70061,760SSI10 tháng
CMWG23141,420-40 (-2.74%)4,320,2006,70066,200SSI15 tháng
CMWG23162,150-30 (-1.38%)188,10010,70060,900ACBS10 tháng
CMWG23182,900-20 (-0.68%)1,497,40016,70059,400VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23092,150-50 (-2.27%)373,60030,3006,30030,45012 tháng
CMBB23063,420140 (+4.27%)22,60022,6005,20723,34212 tháng
CMSN23021,060-90 (-7.83%)192,30071,4005,40072,36012 tháng
CMWG23055,91010 (+0.17%)121,00058,70023,04259,07312 tháng
CSTB2306130-20 (-13.33%)788,40027,900-2,10030,26012 tháng
CTCB23027,020-80 (-1.13%)40,50047,95020,95048,06012 tháng
CVHM230211010 (+10%)53,60040,950-9,05050,44012 tháng
CVIB23022,24030 (+1.36%)17,00021,5503,47321,59812 tháng
CVRE230370-50 (-41.67%)551,60022,900-2,10025,21012 tháng
CMWG23162,150-30 (-1.38%)188,10058,70010,70060,90010 tháng
CSTB23341,190-10 (-0.83%)330,40027,90090030,57010 tháng
CVIB23063,30070 (+2.17%)9,60021,5505,50322,27710 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.9620 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:36,000
Giá TH điều chỉnh:35,658
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành