Mở cửa1,170
Cao nhất1,170
Thấp nhất1,150
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY20
KLGD400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,350
Giá thực hiện46,300
Hòa vốn **54,350
S-X *3,050
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,100 | (0.00%) | 900,400 | 20,042 | 55,864 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 316,100 | 1,200 | 61,950 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,620 | 60 (+3.85%) | 1,351,400 | 5,700 | 59,720 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 1,336,300 | 3,700 | 64,500 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 1,880 | 220 (+13.25%) | 1,658,500 | 7,700 | 59,280 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,630 | 200 (+8.23%) | 1,013,500 | 13,700 | 57,780 | VND | 8 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/07/2023 |
Ngày đáo hạn: | 17/07/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 46,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |