Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/23 (HOSE: CMWG2213)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/23

Ngừng giao dịch

30

20 (+200%)
02/06/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,740

Thấp nhất NY10

KLGD849,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,800

Giá thực hiện54,000

Hòa vốn **54,180

S-X *-13,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (85.549) - NVL (75.370) - DIG (71.054) - VND (63.024) - MBB (58.501)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/23

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,080530 (+11.65%)4 : 136,00019,24255,785ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG230970 (0.00%)5 : 154,00090054,350HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,260130 (+11.50%)5 : 154,50040060,800HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,460150 (+11.45%)6 : 150,0004,90058,760SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,14030 (+2.70%)10 : 152,0002,90063,400SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG231526020 (+8.33%)20 : 148,8886,01254,088KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMWG23161,490110 (+7.97%)6 : 148,0006,90056,940ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,300220 (+10.58%)6 : 142,00012,90055,800VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,560-40 (-2.50%)3 : 128,40024,0004,40028,680HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,21040 (+1.26%)2 : 122,25020,0004,85722,977MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2302740-100 (-11.90%)6 : 167,20066,0001,20070,440MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,080530 (+11.65%)4 : 154,90036,00019,24255,785MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB230638030 (+8.57%)2 : 128,20030,000-1,80030,760STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23026,610220 (+3.44%)3 : 146,60027,00019,60046,830TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM2302110-10 (-8.33%)4 : 140,80050,000-9,20050,440VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,00030 (+1.52%)2 : 121,10023,0003,02321,221VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2303160-20 (-11.11%)3 : 122,45025,000-2,55025,480VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23161,490110 (+7.97%)6 : 154,90048,0006,90056,940MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,330-250 (-15.82%)3 : 128,20027,0001,20030,990STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,150 (0.00%)2 : 121,10017,0005,05321,994VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh