Mở cửa20
Cao nhất400
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,840
Thấp nhất NY10
KLGD367,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,500
Giá thực hiện74,565
Hòa vốn **74,625
S-X *-25,065
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,100 | (0.00%) | 4 : 1 | 36,000 | 20,042 | 55,864 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 5 : 1 | 54,500 | 1,200 | 61,950 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,620 | 60 (+3.85%) | 6 : 1 | 50,000 | 5,700 | 59,720 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 10 : 1 | 52,000 | 3,700 | 64,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 1,880 | 220 (+13.25%) | 6 : 1 | 48,000 | 7,700 | 59,280 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,630 | 200 (+8.23%) | 6 : 1 | 42,000 | 13,700 | 57,780 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |