Mở cửa20
Cao nhất400
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,840
Thấp nhất NY10
KLGD367,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,500
Giá thực hiện74,565
Hòa vốn **74,625
S-X *-25,065
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,100 | (0.00%) | 900,400 | 20,042 | 55,864 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 316,100 | 1,200 | 61,950 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,620 | 60 (+3.85%) | 1,351,400 | 5,700 | 59,720 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 1,336,300 | 3,700 | 64,500 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 1,880 | 220 (+13.25%) | 1,658,500 | 7,700 | 59,280 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,630 | 200 (+8.23%) | 1,013,500 | 13,700 | 57,780 | VND | 8 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 07/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/07/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5.97 : 1 |
Giá phát hành: | 3,090 |
Giá thực hiện: | 74,565 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |