Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,300
Thấp nhất NY10
KLGD598,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở62,200
Giá thực hiện145,000
Hòa vốn **72,130
S-X *-9,880
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,780 | 230 (+5.05%) | 700,000 | 18,942 | 54,596 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | (0.00%) | 58,200 | 600 | 54,350 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,260 | 130 (+11.50%) | 240,900 | 100 | 60,800 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,470 | 160 (+12.21%) | 744,700 | 4,600 | 58,820 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,150 | 40 (+3.60%) | 1,533,300 | 2,600 | 63,500 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 260 | 20 (+8.33%) | 72,700 | 5,712 | 54,088 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,490 | 110 (+7.97%) | 180,900 | 6,600 | 56,940 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,300 | 220 (+10.58%) | 2,545,500 | 12,600 | 55,800 | VND | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,500 | -100 (-6.25%) | 274,900 | 28,250 | 4,250 | 28,500 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,160 | -10 (-0.32%) | 117,700 | 22,200 | 4,807 | 22,890 | 12 tháng |
CMSN2302 | 840 | (0.00%) | 9,300 | 68,100 | 2,100 | 71,040 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,780 | 230 (+5.05%) | 700,000 | 54,600 | 18,942 | 54,596 | 12 tháng |
CSTB2306 | 370 | 20 (+5.71%) | 626,900 | 28,550 | -1,450 | 30,740 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,520 | 130 (+2.03%) | 20,900 | 46,400 | 19,400 | 46,560 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 150,700 | 40,800 | -9,200 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,220 | 250 (+12.69%) | 3,000 | 21,250 | 3,173 | 21,566 | 12 tháng |
CVRE2303 | 170 | -10 (-5.56%) | 50,000 | 22,100 | -2,900 | 25,510 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,490 | 110 (+7.97%) | 180,900 | 54,600 | 6,600 | 56,940 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,380 | -200 (-12.66%) | 209,200 | 28,550 | 1,550 | 31,140 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,100 | -50 (-1.59%) | 100 | 21,250 | 5,203 | 21,900 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9710 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 145,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 72,080 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |