Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/15 (HOSE: CMWG2204)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/15

Ngừng giao dịch

10

(%)
05/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,300

Thấp nhất NY10

KLGD598,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở62,200

Giá thực hiện145,000

Hòa vốn **72,130

S-X *-9,880

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/15

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,820720 (+14.12%)4 : 136,00022,64258,716ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23101,770280 (+18.79%)5 : 154,5003,80063,350HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,940320 (+19.75%)6 : 150,0008,30061,640SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,370120 (+9.60%)10 : 152,0006,30065,700SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23162,050170 (+9.04%)6 : 148,00010,30060,300ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,67040 (+1.52%)6 : 142,00016,30058,020VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,740120 (+7.41%)3 : 129,30024,0005,30029,220HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,500250 (+7.69%)2 : 122,90020,0005,50723,481MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,100150 (+15.79%)6 : 171,10066,0005,10072,600MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,820720 (+14.12%)4 : 158,30036,00022,64258,716MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB230616020 (+14.29%)2 : 128,10030,000-1,90030,320STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,04030 (+0.43%)3 : 148,35027,00021,35048,120TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230210030 (+42.86%)4 : 141,15050,000-8,85050,400VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,330230 (+10.95%)2 : 121,70023,0003,62321,739VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230315010 (+7.14%)3 : 123,35025,000-1,65025,450VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23162,050170 (+9.04%)6 : 158,30048,00010,30060,300MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,210-20 (-1.63%)3 : 128,10027,0001,10030,630STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,330210 (+6.73%)2 : 121,70017,0005,65322,334VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh