Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,300
Thấp nhất NY10
KLGD598,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở62,200
Giá thực hiện145,000
Hòa vốn **72,130
S-X *-9,880
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,820 | 720 (+14.12%) | 4 : 1 | 36,000 | 22,642 | 58,716 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,770 | 280 (+18.79%) | 5 : 1 | 54,500 | 3,800 | 63,350 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,940 | 320 (+19.75%) | 6 : 1 | 50,000 | 8,300 | 61,640 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,370 | 120 (+9.60%) | 10 : 1 | 52,000 | 6,300 | 65,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 2,050 | 170 (+9.04%) | 6 : 1 | 48,000 | 10,300 | 60,300 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,670 | 40 (+1.52%) | 6 : 1 | 42,000 | 16,300 | 58,020 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,740 | 120 (+7.41%) | 3 : 1 | 29,300 | 24,000 | 5,300 | 29,220 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,500 | 250 (+7.69%) | 2 : 1 | 22,900 | 20,000 | 5,507 | 23,481 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 1,100 | 150 (+15.79%) | 6 : 1 | 71,100 | 66,000 | 5,100 | 72,600 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,820 | 720 (+14.12%) | 4 : 1 | 58,300 | 36,000 | 22,642 | 58,716 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 160 | 20 (+14.29%) | 2 : 1 | 28,100 | 30,000 | -1,900 | 30,320 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 7,040 | 30 (+0.43%) | 3 : 1 | 48,350 | 27,000 | 21,350 | 48,120 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 100 | 30 (+42.86%) | 4 : 1 | 41,150 | 50,000 | -8,850 | 50,400 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,330 | 230 (+10.95%) | 2 : 1 | 21,700 | 23,000 | 3,623 | 21,739 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 150 | 10 (+7.14%) | 3 : 1 | 23,350 | 25,000 | -1,650 | 25,450 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 2,050 | 170 (+9.04%) | 6 : 1 | 58,300 | 48,000 | 10,300 | 60,300 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 3 : 1 | 28,100 | 27,000 | 1,100 | 30,630 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,330 | 210 (+6.73%) | 2 : 1 | 21,700 | 17,000 | 5,653 | 22,334 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |