Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,300
Thấp nhất NY10
KLGD598,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở62,200
Giá thực hiện145,000
Hòa vốn **72,130
S-X *-9,880
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,820 | 720 (+14.12%) | 502,700 | 22,642 | 58,716 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,770 | 280 (+18.79%) | 110,900 | 3,800 | 63,350 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,940 | 320 (+19.75%) | 755,800 | 8,300 | 61,640 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,370 | 120 (+9.60%) | 2,316,700 | 6,300 | 65,700 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 2,050 | 170 (+9.04%) | 556,600 | 10,300 | 60,300 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,670 | 40 (+1.52%) | 591,000 | 16,300 | 58,020 | VND | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,740 | 120 (+7.41%) | 755,500 | 29,300 | 5,300 | 29,220 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,500 | 250 (+7.69%) | 187,500 | 22,900 | 5,507 | 23,481 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,100 | 150 (+15.79%) | 283,400 | 71,100 | 5,100 | 72,600 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,820 | 720 (+14.12%) | 502,700 | 58,300 | 22,642 | 58,716 | 12 tháng |
CSTB2306 | 160 | 20 (+14.29%) | 1,924,200 | 28,100 | -1,900 | 30,320 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,040 | 30 (+0.43%) | 5,300 | 48,350 | 21,350 | 48,120 | 12 tháng |
CVHM2302 | 100 | 30 (+42.86%) | 850,800 | 41,150 | -8,850 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,330 | 230 (+10.95%) | 86,600 | 21,700 | 3,623 | 21,739 | 12 tháng |
CVRE2303 | 150 | 10 (+7.14%) | 178,600 | 23,350 | -1,650 | 25,450 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,050 | 170 (+9.04%) | 556,600 | 58,300 | 10,300 | 60,300 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 238,100 | 28,100 | 1,100 | 30,630 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,330 | 210 (+6.73%) | 2,900 | 21,700 | 5,653 | 22,334 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9710 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 145,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 72,080 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |